AFF Cúp - 08/12/2024 10:45
SVĐ: Stadium of Singapore
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1 0.83
0.83 2.75 0.96
- - -
- - -
4.33 4.00 1.60
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
4.75 2.37 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Daniel Ting
Stuart Wilkin
-
46’
Muhd Syafiq Ahmad
Darren Lok
-
Sokyuth Kim
Abdel Kader Coulibaly
52’ -
55’
Đang cập nhật
Jimmy Raymond
-
Soeuy Visal
Sa Ty
57’ -
Yudai Ogawa
Sa Ty
60’ -
61’
Haqimi Rosli
Sergio Aguero
-
Sokyuth Kim
Min Ratanak
70’ -
74’
Endrick dos Santos
Fergus Tierney
-
90’
Stuart Wilkin
Pavithran Gunalan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
47%
53%
3
0
11
9
360
403
13
12
2
5
2
6
Campuchia Malaysia
Campuchia 4-4-2
Huấn luyện viên: Félix Agustín González Dalmás
4-4-2 Malaysia
Huấn luyện viên: Pau Martí Vicente
9
Sieng Chanthea
13
Sareth Krya
13
Sareth Krya
13
Sareth Krya
13
Sareth Krya
13
Sareth Krya
13
Sareth Krya
13
Sareth Krya
13
Sareth Krya
5
Soeuy Visal
5
Soeuy Visal
17
Paulo Josué
5
Jimmy Raymond
5
Jimmy Raymond
5
Jimmy Raymond
5
Jimmy Raymond
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
6
Dominic Tan
14
Syamer Kutty Abba
Campuchia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sieng Chanthea Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Yudai Ogawa Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Soeuy Visal Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dara Vireak Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sareth Krya Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohammed Faeez Khan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Takaki Ose Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nick Taylor Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Orn Chanpolin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Sokyuth Kim Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdel Kader Coulibaly Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Paulo Josué Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Syamer Kutty Abba Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhd Syafiq Ahmad Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jimmy Raymond Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Tan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Ting Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Haqimi Rosli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Endrick dos Santos Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Stuart Wilkin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Campuchia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sa Ty Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sor Rotana Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Lim Pisoth Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hav Soknet Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Hikaru Mizuno Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Reth Lyheng Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Hul Kimhuy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Muslim Yeu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 In Sodavid Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sin Kakada Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Seut Baraing Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Min Ratanak Tiền vệ |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malaysia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Daryl Sham Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adib Abdul Ra'op Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sergio Aguero Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Darren Lok Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Fergus Tierney Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aiman Hakimi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Pavithran Gunalan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Muhammad Abu Khalil Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Fazrul Amir Zaman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Muhammad Haziq Aiman bin Mohd Esa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Daniel Amier Norhisham Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Campuchia
Malaysia
Giao Hữu Quốc Tế
Malaysia
4 : 0
(3-0)
Campuchia
AFF Cúp
Campuchia
1 : 3
(0-1)
Malaysia
Campuchia
Malaysia
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Campuchia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Hồng Kông Campuchia |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Campuchia Đài Loan |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Campuchia Sri Lanka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Sri Lanka Campuchia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Mongolia Campuchia |
2 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Malaysia
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 |
Ấn Độ Malaysia |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.93 |
0.91 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
14/11/2024 |
Lào Malaysia |
1 3 (1) (1) |
0.82 +3.75 0.97 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
New Zealand Malaysia |
4 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.76 |
0.79 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Malaysia Lebanon |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
- - - |
T
|
||
04/09/2024 |
Malaysia Philippines |
2 1 (1) (1) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8