GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

AFF Cúp - 08/12/2024 10:45

SVĐ: Stadium of Singapore

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1 0.83

0.83 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 4.00 1.60

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.98 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.37 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Daniel Ting

    Stuart Wilkin

  • 46’

    Muhd Syafiq Ahmad

    Darren Lok

  • Sokyuth Kim

    Abdel Kader Coulibaly

    52’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Jimmy Raymond

  • Soeuy Visal

    Sa Ty

    57’
  • Yudai Ogawa

    Sa Ty

    60’
  • 61’

    Haqimi Rosli

    Sergio Aguero

  • Sokyuth Kim

    Min Ratanak

    70’
  • 74’

    Endrick dos Santos

    Fergus Tierney

  • 90’

    Stuart Wilkin

    Pavithran Gunalan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:45 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadium of Singapore

  • Trọng tài chính:

    W. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Félix Agustín González Dalmás

  • Ngày sinh:

    02-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:3, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pau Martí Vicente

  • Ngày sinh:

    29-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:2, B:1)

5

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

9

360

Tổng số đường chuyền

403

13

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

6

Campuchia Malaysia

Đội hình

Campuchia 4-4-2

Huấn luyện viên: Félix Agustín González Dalmás

Campuchia VS Malaysia

4-4-2 Malaysia

Huấn luyện viên: Pau Martí Vicente

9

Sieng Chanthea

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

13

Sareth Krya

5

Soeuy Visal

5

Soeuy Visal

17

Paulo Josué

5

Jimmy Raymond

5

Jimmy Raymond

5

Jimmy Raymond

5

Jimmy Raymond

6

Dominic Tan

6

Dominic Tan

6

Dominic Tan

6

Dominic Tan

6

Dominic Tan

14

Syamer Kutty Abba

Đội hình xuất phát

Campuchia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Sieng Chanthea Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

6

Yudai Ogawa Tiền vệ

7 2 0 2 0 Tiền vệ

5

Soeuy Visal Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Dara Vireak Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Sareth Krya Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Mohammed Faeez Khan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Takaki Ose Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Nick Taylor Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Orn Chanpolin Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Sokyuth Kim Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Abdel Kader Coulibaly Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Paulo Josué Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

14

Syamer Kutty Abba Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Muhd Syafiq Ahmad Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Muhammad Haziq Bin Nadzli Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jimmy Raymond Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Dominic Tan Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Ahmad Khuzaimi Piee Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Daniel Ting Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Haqimi Rosli Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Endrick dos Santos Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Stuart Wilkin Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Campuchia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Sa Ty Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

23

Sor Rotana Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Lim Pisoth Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Hav Soknet Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Hikaru Mizuno Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Reth Lyheng Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

1

Hul Kimhuy Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

Muslim Yeu Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

In Sodavid Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Sin Kakada Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Seut Baraing Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Min Ratanak Tiền vệ

2 2 0 0 0 Tiền vệ

Malaysia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Daryl Sham Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Adib Abdul Ra'op Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Sergio Aguero Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

11

Muhammad Najmuddin Akmal bin Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Darren Lok Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Fergus Tierney Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Aiman Hakimi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Pavithran Gunalan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Muhammad Abu Khalil Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Fazrul Amir Zaman Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Muhammad Haziq Aiman bin Mohd Esa Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

21

Daniel Amier Norhisham Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Campuchia

Malaysia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Campuchia: 0T - 0H - 2B) (Malaysia: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/12/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Malaysia

4 : 0

(3-0)

Campuchia

06/12/2021

AFF Cúp

Campuchia

1 : 3

(0-1)

Malaysia

Phong độ gần nhất

Campuchia

Phong độ

Malaysia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Campuchia

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

15/10/2024

Hồng Kông

Campuchia

3 0

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.90

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

11/10/2024

Campuchia

Đài Loan

3 2

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.79

T
T

Vòng Loại Asian Cup

10/09/2024

Campuchia

Sri Lanka

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại Asian Cup

05/09/2024

Sri Lanka

Campuchia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Mongolia

Campuchia

2 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.87

0.93 2.25 0.89

B
T

Malaysia

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

18/11/2024

Ấn Độ

Malaysia

1 1

(1) (1)

0.92 +0 0.93

0.91 2.5 0.91

H
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Lào

Malaysia

1 3

(1) (1)

0.82 +3.75 0.97

0.91 4.5 0.86

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/10/2024

New Zealand

Malaysia

4 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.76

0.79 2.5 0.97

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Malaysia

Lebanon

1 0

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

- - -

T

Giao Hữu Quốc Tế

04/09/2024

Malaysia

Philippines

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất