Welsh Cup Wales - 16/11/2024 14:30
SVĐ: King George V New Field
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.81
0.82 3.5 0.92
- - -
- - -
1.66 4.33 3.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.80 1.5 0.83
- - -
- - -
2.10 2.62 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Adam Stephens
-
Đang cập nhật
Tim Parker
43’ -
Đang cập nhật
L. Price
45’ -
Đang cập nhật
Joshua James Allen
49’ -
Đang cập nhật
Daniel Birch
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
53%
47%
5
8
3
1
376
333
20
14
11
7
2
1
Cambrian & Clydach Llandudno
Cambrian & Clydach 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Scott Young
4-1-4-1 Llandudno
Huấn luyện viên: Mark Orme
Tạm thời chưa có dữ liệu
Cambrian & Clydach
Llandudno
Cambrian & Clydach
Llandudno
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cambrian & Clydach
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Cambrian & Clydach Goytre United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Carmarthen Town Cambrian & Clydach |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
14/10/2023 |
Canton Liberal Cambrian & Clydach |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/07/2023 |
Cambrian & Clydach Cardiff City U21 |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2022 |
Pontardawe Town Cambrian & Clydach |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Llandudno
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Llandudno Kinmel Bay |
4 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Llandudno Llanberis |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/09/2024 |
Aberystwyth Town Llandudno |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/08/2024 |
Llandudno Guilsfield |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.84 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
Llandudno Newport County |
3 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7