Welsh Cup Wales - 15/02/2025 14:00
SVĐ: King George V New Field
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cambrian & Clydach Carmarthen Town
Cambrian & Clydach 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Carmarthen Town
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Cambrian & Clydach
Carmarthen Town
Cúp Liên Đoàn Wales
Carmarthen Town
2 : 1
(0-1)
Cambrian & Clydach
Cambrian & Clydach
Carmarthen Town
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cambrian & Clydach
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Afan Lido Cambrian & Clydach |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Cambrian & Clydach Llandudno |
3 2 (1) (2) |
0.87 -0.75 0.81 |
0.82 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Cambrian & Clydach Goytre United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Carmarthen Town Cambrian & Clydach |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
14/10/2023 |
Canton Liberal Cambrian & Clydach |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Carmarthen Town
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Carmarthen Town Holyhead Hotspur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Penydarren BGC Carmarthen Town |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Penrhiwceiber Rangers Carmarthen Town |
3 4 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/08/2024 |
Carmarthen Town Haverfordwest County |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.5 0.76 |
0.87 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
Carmarthen Town Cambrian & Clydach |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15