Welsh Cup Wales - 16/11/2024 14:00
SVĐ: The Recreation Ground, Caersws
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.81 3.25 0.81
- - -
- - -
2.37 4.00 2.30
- - -
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.76 1.25 0.98
- - -
- - -
2.87 2.40 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sam Phillips
49’ -
83’
Đang cập nhật
Liam Morris
-
Đang cập nhật
Jamie Jones
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
5
0
0
384
346
13
12
7
6
0
2
Caersws Bangor 1876
Caersws 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mickey Evans
4-1-4-1 Bangor 1876
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Caersws
Bangor 1876
Caersws
Bangor 1876
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Caersws
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Caersws Y Rhyl 1879 |
7 4 (5) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Caersws Cefn Albion |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Caersws Holywell |
0 1 (0) (0) |
0.81 +2 0.87 |
0.83 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
16/09/2023 |
Brickfield Rangers Caersws |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/07/2023 |
Caersws Guilsfield |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Bangor 1876
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Bangor 1876 Llay Miners Welfare |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/07/2024 |
Ruthin Town Bangor 1876 |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
11/11/2023 |
Bangor 1876 Flint Town United |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Bangor 1876 Cefn Albion |
7 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/09/2023 |
Holyhead Hotspur Bangor 1876 |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23