GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 29/10/2024 10:30

SVĐ: Busan Gudeok Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.82 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.70 5.00

0.91 8.5 0.76

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

-0.92 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lee Joon-Ho

    Peniel Mlapa

    54’
  • 59’

    Saddam Sulley

    Sung-ho Jung

  • Min-hyeok Lim

    Ji-hyeon Cheon

    68’
  • 70’

    Kim Myung-Sun

    Hyeon-byung Cheon

  • Yuhei Sato

    Hwi Son

    78’
  • 79’

    Min-sik Kim

    Sung-ho Jung

  • 89’

    Venício Tomás

    Ku Hyun-jun

  • 90’

    Đang cập nhật

    Jin-uk Jeong

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 29/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Busan Gudeok Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Choi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sung-Hwan Cho

  • Ngày sinh:

    16-10-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    182 (T:70, H:54, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yun-Kyum Choi

  • Ngày sinh:

    21-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    77 (T:24, H:29, B:24)

3

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

15

389

Tổng số đường chuyền

270

9

Dứt điểm

9

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Busan I'Park Cheongju

Đội hình

Busan I'Park 3-4-3

Huấn luyện viên: Sung-Hwan Cho

Busan I'Park VS Cheongju

3-4-3 Cheongju

Huấn luyện viên: Yun-Kyum Choi

10

Bruno Lamas

20

Han-do Lee

20

Han-do Lee

20

Han-do Lee

26

Lee Joon-Ho

26

Lee Joon-Ho

26

Lee Joon-Ho

26

Lee Joon-Ho

20

Han-do Lee

20

Han-do Lee

20

Han-do Lee

39

Kim Myung-Sun

13

Ji-hun Kim

13

Ji-hun Kim

13

Ji-hun Kim

7

Hyuk-jin Jang

7

Hyuk-jin Jang

7

Hyuk-jin Jang

7

Hyuk-jin Jang

5

Lee Min-Hyung

28

Jung-Hyun Kim

28

Jung-Hyun Kim

Đội hình xuất phát

Busan I'Park

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bruno Lamas Tiền vệ

83 21 15 1 0 Tiền vệ

7

Fessin Tiền vệ

56 15 7 2 0 Tiền vệ

8

Min-hyeok Lim Tiền vệ

57 7 5 4 0 Tiền vệ

20

Han-do Lee Hậu vệ

83 5 1 12 0 Hậu vệ

26

Lee Joon-Ho Tiền đạo

12 3 2 0 0 Tiền đạo

45

Jun-ho Hwang Hậu vệ

54 2 0 4 0 Hậu vệ

1

Sang-Min Koo Thủ môn

92 0 1 6 0 Thủ môn

11

Yuhei Sato Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

30

Kim Hee-Seung Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

41

Ryun-sung Kim Hậu vệ

9 0 3 0 1 Hậu vệ

22

Kang Ji-hun Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

Cheongju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Kim Myung-Sun Tiền vệ

68 3 8 9 0 Tiền vệ

5

Lee Min-Hyung Hậu vệ

81 3 0 16 1 Hậu vệ

28

Jung-Hyun Kim Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

13

Ji-hun Kim Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

7

Hyuk-jin Jang Tiền vệ

63 0 8 6 0 Tiền vệ

30

Young-whan Kim Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Tales Tiền đạo

12 0 1 1 0 Tiền đạo

18

Jin-uk Jeong Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

22

Venício Tomás Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Min-sik Kim Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Saddam Sulley Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Busan I'Park

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Peniel Mlapa Tiền đạo

11 2 1 0 0 Tiền đạo

21

Byeong-keun Hwang Thủ môn

86 0 0 1 0 Thủ môn

24

Ji-hyeon Cheon Tiền vệ

32 1 0 3 0 Tiền vệ

47

Hwi Son Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

4

Choi Dong-Ryeol Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Seong-yoon Gwon Hậu vệ

19 1 3 0 1 Hậu vệ

17

Sang-jun Lee Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

Cheongju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Ku Hyun-jun Hậu vệ

57 2 2 4 0 Hậu vệ

6

Hyeon-byung Cheon Hậu vệ

21 0 1 6 0 Hậu vệ

33

Sang-wook Ji Tiền đạo

15 0 2 1 0 Tiền đạo

8

Sang-yun Moon Tiền vệ

44 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Yang Ji-hoon Tiền vệ

52 4 3 3 0 Tiền vệ

25

Jung Hyun-Ho Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

Sung-ho Jung Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

Busan I'Park

Cheongju

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Busan I'Park: 0T - 4H - 1B) (Cheongju: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/07/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Busan I'Park

0 : 2

(0-0)

Cheongju

15/05/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheongju

0 : 0

(0-0)

Busan I'Park

26/11/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Busan I'Park

1 : 1

(0-0)

Cheongju

24/06/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Busan I'Park

1 : 1

(1-1)

Cheongju

11/03/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheongju

1 : 1

(0-0)

Busan I'Park

Phong độ gần nhất

Busan I'Park

Phong độ

Cheongju

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Busan I'Park

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Anyang

Busan I'Park

4 1

(1) (0)

0.81 +0 1.00

0.82 2.25 0.82

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Busan I'Park

Seoul E.

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.94

1.00 2.5 0.80

H
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Ansan Greeners

Busan I'Park

0 5

(0) (3)

- - -

0.90 2.5 0.90

T

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Suwon Bluewings

Busan I'Park

0 1

(0) (1)

0.67 +0 1.29

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Busan I'Park

Gyeongnam

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.83 2.75 0.93

B
X

Cheongju

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Cheongju

Anyang

0 2

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.25 0.74

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Cheongju

Gimpo

0 1

(0) (0)

1.07 +0 0.83

0.84 2.0 0.93

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Bucheon 1995

Cheongju

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Cheongju

Seongnam

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Ansan Greeners

Cheongju

3 2

(2) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.88 1.75 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất