FA Cup Anh - 01/12/2024 14:00
SVĐ: Pirelli Stadium
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.98 -1 0.88
0.91 2.75 0.92
- - -
- - -
1.55 4.10 5.50
0.82 9.5 0.86
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
-0.93 1.25 0.76
- - -
- - -
2.10 2.40 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Danilo Orsi-Dadomo
1’ -
2’
Đang cập nhật
Ben Milnes
-
Đang cập nhật
Mason Bennett
3’ -
4’
Đang cập nhật
Alex Fletcher
-
Đang cập nhật
Ben Whitfield
5’ -
Đang cập nhật
Ben Crompton
6’ -
7’
Đang cập nhật
Elliot Watt
-
8’
Đang cập nhật
George Morrison
-
Đang cập nhật
Ryan Sweeney
9’ -
10’
Đang cập nhật
Haydn Hollis
-
25’
Đang cập nhật
Jordan Cullinane-Liburd
-
Đang cập nhật
Udoka Godwin-Malife
41’ -
52’
Đang cập nhật
Kai Williams
-
Jack Cooper-Love
Ben Whitfield
54’ -
Đang cập nhật
Jack Armer
56’ -
Đang cập nhật
Elliot Watt
64’ -
74’
Nathan Tshikuna
Alex Fletcher
-
Kgagelo Chauke
Mason Bennett
80’ -
84’
Tom Tonks
Ben Milnes
-
T. Kalinauskas
Thomas McGlinchey
90’ -
91’
Kai Williams
Ciaran Gilligan
-
Đang cập nhật
Mason Bennett
92’ -
94’
Đang cập nhật
Ronan Maher
-
110’
Đang cập nhật
Alex Fletcher
-
114’
Ronan Maher
Beck-Ray Enoru
-
Đang cập nhật
Ben Whitfield
116’ -
118’
Đang cập nhật
Ben Crompton
-
120’
Đang cập nhật
Beck-Ray Enoru
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
49%
51%
7
5
14
15
380
395
12
13
5
7
2
0
Burton Albion Tamworth
Burton Albion 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tom Hounsell
4-2-3-1 Tamworth
Huấn luyện viên: Andy Peaks
9
Danilo Orsi-Dadomo
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
6
Ryan Sweeney
6
Ryan Sweeney
4
Elliot Watt
4
Elliot Watt
4
Elliot Watt
11
Billy Bodin
1
Jasbir Singh
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
11
Luke Fairlamb
33
Ben Crompton
33
Ben Crompton
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo |
21 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Billy Bodin Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Elliot Watt Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Armer Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jack Cooper-Love Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Kalinauskas Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Max Crocombe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Terence Vancooten Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Kgagelo Chauke Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tamworth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jasbir Singh Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ben Crompton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Cullinane-Liburd Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Haydn Hollis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luke Fairlamb Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ronan Maher Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 George Morrison Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tom Tonks Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kai Williams Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nathan Tshikuna Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dan Creaney Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ben Whitfield Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ciaran Gilligan Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Mason Bennett Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Harry Isted Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alex Bannon Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Rumarn Burrell Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jason Sraha Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Julian Larsson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Dylan Williams Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tamworth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Chris Wreh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kennedy Digie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thomas McGlinchey Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kieran Wallace Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Beck-Ray Enoru Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Leon Phillips Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Callum Cockerill-Mollett Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ben Milnes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Fletcher Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burton Albion
Tamworth
Burton Albion
Tamworth
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Burton Albion
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Burton Albion Charlton Athletic |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.94 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Burton Albion Stockport County |
0 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
12/11/2024 |
Northampton Town Burton Albion |
2 5 (1) (3) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.84 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Burton Albion Shrewsbury Town |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Burton Albion Crawley Town |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.75 0.82 |
B
|
X
|
Tamworth
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Tamworth Huddersfield Town |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1.5 1.00 |
0.91 3.0 0.77 |
|||
12/10/2024 |
Tamworth Macclesfield |
4 2 (3) (1) |
0.86 +0 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/11/2023 |
Billericay Town Tamworth |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Curzon Ashton Tamworth |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2023 |
Coalville Town Tamworth |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 16