FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Pirelli Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 -0.96
0.88 3.0 0.95
- - -
- - -
1.50 4.75 5.25
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.80
0.90 1.25 0.92
- - -
- - -
2.00 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jack Cooper-Love
Jack Cooper-Love
27’ -
50’
Đang cập nhật
Dom Tear
-
Nicholas Akoto
Udoka Godwin-Malife
54’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
Romelle Donovan
Danilo Orsi-Dadomo
65’ -
Charlie Webster
T. Kalinauskas
68’ -
71’
Luca Colville
Harry Green
-
Đang cập nhật
Danilo Orsi-Dadomo
74’ -
78’
Bailey Gooda
Kieran Glynn
-
85’
Alex Purver
Cameron Wilson
-
Đang cập nhật
Ryan Sweeney
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
61%
39%
2
4
4
3
368
235
11
7
5
2
0
2
Burton Albion Scarborough Athletic
Burton Albion 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Mark Robinson
3-4-1-2 Scarborough Athletic
Huấn luyện viên: Jonathan Greening
34
Ben Whitfield
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
16
Jack Cooper-Love
16
Jack Cooper-Love
16
Jack Cooper-Love
16
Jack Cooper-Love
6
Ryan Sweeney
4
Elliot Watt
4
Elliot Watt
11
Luca Colville
24
Mackenzie Maltby
24
Mackenzie Maltby
24
Mackenzie Maltby
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
14
Alex Wiles
14
Alex Wiles
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ben Whitfield Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Elliot Watt Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Charlie Webster Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jack Cooper-Love Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Dylan Williams Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Harry Isted Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nicholas Akoto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Terence Vancooten Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Alejandro Bran Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Romelle Donovan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Scarborough Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luca Colville Tiền đạo |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Alex Wiles Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ryan Whitley Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mackenzie Maltby Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 William Thornton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bailey Gooda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kieran Weledji Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alex Purver Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Brown Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dom Tear Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Richie Bennett Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Mason Bennett Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Jack Armer Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Crocombe Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jason Sraha Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 T. Kalinauskas Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Rumarn Burrell Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alex Bannon Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo |
15 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Scarborough Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Cameron Wilson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lewis Maloney Tiền vệ |
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kieran Glynn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Harry Green Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Euan Mulhern Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Matthew Bancroft Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Burton Albion
Scarborough Athletic
Burton Albion
Scarborough Athletic
100% 0% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Burton Albion
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Cambridge United Burton Albion |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Burton Albion Wycombe Wanderers |
2 3 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.86 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Bolton Wanderers Burton Albion |
2 1 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.96 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
05/10/2024 |
Burton Albion Bristol Rovers |
1 3 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Reading Burton Albion |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Scarborough Athletic
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Scarborough Athletic Chester |
3 1 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Rylands Scarborough Athletic |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Scarborough Athletic Dunston |
5 2 (3) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Dunston Scarborough Athletic |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2023 |
Scarborough Athletic Forest Green Rovers |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 15