Giao Hữu Quốc Tế - 22/03/2024 22:00
SVĐ: Stade Père-Jégo
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.78 2.25 0.92
- - -
- - -
1.88 3.32 4.25
- - -
- - -
- - -
- - -
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.48 2.01 4.90
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Faisal Al Badri
-
Đang cập nhật
O. Bouda
37’ -
52’
Đang cập nhật
Omar Al Khoja
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
46%
54%
5
3
0
0
335
386
8
14
4
7
1
2
Burkina Faso Libya
Burkina Faso 4-3-3
Huấn luyện viên: Brahima Traoré
4-3-3 Libya
Huấn luyện viên: Milutin Sredojević
7
Dango Ouattara
19
Hassane Bandé
19
Hassane Bandé
19
Hassane Bandé
19
Hassane Bandé
10
Stephane Aziz Ki
10
Stephane Aziz Ki
10
Stephane Aziz Ki
10
Stephane Aziz Ki
10
Stephane Aziz Ki
10
Stephane Aziz Ki
9
Ahmed Ekrawa
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
2
Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
12
Murad Al-Wuheeshi
Burkina Faso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dango Ouattara Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Edmond Tapsoba Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Steeve Yago Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Stephane Aziz Ki Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hassane Bandé Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Kilian Nikièma Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 M. Ouédraogo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adamo Nagalo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Cedric Badolo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sacha Bansé Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lassina Traoré Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmed Ekrawa Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Osama Mukhtar Al Shremi Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Al Tubal Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Murad Al-Wuheeshi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Saleh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Magdy Arteeba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdelaziz Ali Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Faisal Saleh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Abdulmunem Aleiyan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Fadel Ali Salama Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Burkina Faso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 F. Ouédraogo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Hassim Traore Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Bouda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Régis N'Do Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 S. Simporé Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Nasser Djiga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Valentin Nouma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Libya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Osama Al-Sarit Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tareq Bshara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hassan Abbas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Elmahdi Elkout Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Aliaddawi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abd Al Myaser Bosheba Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sanad bin Ali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Husain Taqtaq Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohamed Darebi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Noor Aldeen Al-Qulaib Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Omar Al Khouja Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Asiyil Almiqasbi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Burkina Faso
Libya
Burkina Faso
Libya
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Burkina Faso
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2024 |
Mali Burkina Faso |
2 1 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Angola Burkina Faso |
2 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.88 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Algeria Burkina Faso |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
16/01/2024 |
Burkina Faso Mauritania |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
10/01/2024 |
Congo Burkina Faso |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Libya
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2024 |
Kuwait Libya |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2024 |
Indonesia Libya |
1 2 (1) (2) |
1.20 +0.25 0.70 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/01/2024 |
Indonesia Libya |
0 4 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.13 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Libya Cameroon |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Swaziland Libya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10