GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 22/03/2024 22:00

SVĐ: Stade Père-Jégo

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.78 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.88 3.32 4.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.48 2.01 4.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Faisal Al Badri

  • Đang cập nhật

    O. Bouda

    37’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Omar Al Khoja

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 22/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Père-Jégo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brahima Traoré

  • Ngày sinh:

    24-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    5 (T:1, H:1, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milutin Sredojević

  • Ngày sinh:

    01-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    40 (T:20, H:11, B:9)

0

Phạt góc

0

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

5

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

335

Tổng số đường chuyền

386

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

2

Burkina Faso Libya

Đội hình

Burkina Faso 4-3-3

Huấn luyện viên: Brahima Traoré

Burkina Faso VS Libya

4-3-3 Libya

Huấn luyện viên: Milutin Sredojević

7

Dango Ouattara

19

Hassane Bandé

19

Hassane Bandé

19

Hassane Bandé

19

Hassane Bandé

10

Stephane Aziz Ki

10

Stephane Aziz Ki

10

Stephane Aziz Ki

10

Stephane Aziz Ki

10

Stephane Aziz Ki

10

Stephane Aziz Ki

9

Ahmed Ekrawa

2

Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali

2

Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali

2

Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali

2

Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali

12

Murad Al-Wuheeshi

12

Murad Al-Wuheeshi

12

Murad Al-Wuheeshi

12

Murad Al-Wuheeshi

12

Murad Al-Wuheeshi

12

Murad Al-Wuheeshi

Đội hình xuất phát

Burkina Faso

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dango Ouattara Tiền vệ

7 2 1 2 1 Tiền vệ

12

Edmond Tapsoba Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Steeve Yago Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Stephane Aziz Ki Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Hassane Bandé Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Kilian Nikièma Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

M. Ouédraogo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adamo Nagalo Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Cedric Badolo Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Sacha Bansé Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Libya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ahmed Ekrawa Tiền đạo

6 2 1 0 0 Tiền đạo

20

Osama Mukhtar Al Shremi Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Mohamed Al Tubal Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Murad Al-Wuheeshi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mohamed El Hadi El Basheer Saeid Al Takbali Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ahmed Saleh Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Magdy Arteeba Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Abdelaziz Ali Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Faisal Saleh Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Abdulmunem Aleiyan Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Fadel Ali Salama Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Burkina Faso

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

15 3 1 4 0 Tiền vệ

20

Gustavo Sangaré Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Mohamed Konaté Tiền đạo

15 4 0 3 0 Tiền đạo

1

F. Ouédraogo Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

15

Hassim Traore Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

16 0 0 5 0 Tiền vệ

11

O. Bouda Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Régis N'Do Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

S. Simporé Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nasser Djiga Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Valentin Nouma Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Libya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Osama Al-Sarit Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Tareq Bshara Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Hassan Abbas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Elmahdi Elkout Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ahmed Aliaddawi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Abd Al Myaser Bosheba Tiền đạo

4 1 1 1 0 Tiền đạo

19

Sanad bin Ali Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Husain Taqtaq Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mohamed Darebi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

8

Noor Aldeen Al-Qulaib Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Omar Al Khouja Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Asiyil Almiqasbi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Burkina Faso

Libya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Burkina Faso: 0T - 0H - 0B) (Libya: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Burkina Faso

Phong độ

Libya

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.2
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Burkina Faso

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Mali

Burkina Faso

2 1

(1) (0)

0.88 -0.25 0.98

0.86 1.75 0.86

B
T

Vô Địch Châu Phi

23/01/2024

Angola

Burkina Faso

2 0

(1) (0)

0.98 +0.25 0.88

0.98 2.25 0.83

B
X

Vô Địch Châu Phi

20/01/2024

Algeria

Burkina Faso

2 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.0 0.90

T
T

Vô Địch Châu Phi

16/01/2024

Burkina Faso

Mauritania

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.93 1.75 0.94

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

10/01/2024

Congo

Burkina Faso

1 2

(0) (2)

- - -

- - -

Libya

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

12/01/2024

Kuwait

Libya

1 3

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

05/01/2024

Indonesia

Libya

1 2

(1) (2)

1.20 +0.25 0.70

1.05 2.5 0.75

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

02/01/2024

Indonesia

Libya

0 4

(0) (1)

0.75 +0.25 1.13

0.97 2.25 0.85

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Libya

Cameroon

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Swaziland

Libya

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất