GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 28/09/2024 12:00

SVĐ: Stadion Bunyodkor

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 3/4 0.80

0.95 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.90 1.61

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.68 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.05 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Đang cập nhật

    Sharof Mukhitdinov

  • 47’

    Stefan Hajdin

    Zoran Marušić

  • 63’

    Đang cập nhật

    Marko Stanojević

  • Temurkhuja Abdukholikov

    Luis Kacorri

    65’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Sharof Mukhitdinov

  • Andrija Filipović

    Usmonali Ismonaliev

    77’
  • 81’

    Zoran Marušić

    Bobur Abdikholikov

  • 86’

    Marko Stanojević

    Jaba Jigauri

  • Andrija Filipović

    Shakhboz Jurabekov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Bunyodkor

  • Trọng tài chính:

    O. Tuychibaev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruzykul Berdyev

  • Ngày sinh:

    22-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:54, B:31)

5

Phạt góc

5

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

2

389

Tổng số đường chuyền

421

8

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Bunyodkor Nasaf

Đội hình

Bunyodkor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

Bunyodkor VS Nasaf

4-2-3-1 Nasaf

Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev

22

Usmonali Ismonaliev

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

41

Andrija Filipović

41

Andrija Filipović

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

11

Temurkhuja Abdukholikov

32

Zoran Marušić

34

Sherzod Nasrullaev

34

Sherzod Nasrullaev

34

Sherzod Nasrullaev

34

Sherzod Nasrullaev

77

Oybek Bozorov

77

Oybek Bozorov

88

Marko Stanojević

88

Marko Stanojević

88

Marko Stanojević

7

Akmal Mozgovoy

Đội hình xuất phát

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

41 4 2 6 1 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

18 3 1 3 0 Tiền đạo

41

Andrija Filipović Tiền vệ

6 3 0 2 0 Tiền vệ

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

6 1 0 1 1 Hậu vệ

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

41 1 0 3 0 Tiền vệ

77

Muzaffar Olimjonov Tiền đạo

41 1 0 3 0 Tiền đạo

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

57

Amir To'raqulov Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Zoran Marušić Tiền đạo

16 7 0 0 0 Tiền đạo

7

Akmal Mozgovoy Tiền vệ

24 3 1 5 0 Tiền vệ

77

Oybek Bozorov Tiền vệ

20 1 2 5 0 Tiền vệ

88

Marko Stanojević Tiền vệ

26 1 0 4 0 Tiền vệ

34

Sherzod Nasrullaev Hậu vệ

23 0 2 4 0 Hậu vệ

14

Sharof Mukhitdinov Tiền vệ

16 0 2 0 0 Tiền vệ

19

Stefan Čolović Tiền vệ

4 0 1 0 1 Tiền vệ

35

Abduvokhid Nematov Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

28

Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Igor Golban Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Golib Gaybullaev Hậu vệ

25 0 0 1 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Frane Čirjak Tiền vệ

15 0 0 1 2 Tiền vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Bilol Tupliyev Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

92

Nosirzhon Abdusalomov Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Tokhirbek Tukhtasinov Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

74

Luis Kacorri Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Marin Ljubić Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

93

Aleksandr Zevadinov Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Umid Ergashev Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Jaba Jigauri Tiền vệ

23 5 1 2 0 Tiền vệ

10

Bobur Abdikholikov Tiền đạo

18 4 2 2 1 Tiền đạo

21

Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

4

Dilshod Komilov Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Murodbek Rahmatov Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Javokhir Sidikov Tiền vệ

24 3 2 4 0 Tiền vệ

23

Valentino Yuel Tiền đạo

6 0 1 0 0 Tiền đạo

Bunyodkor

Nasaf

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bunyodkor: 1T - 3H - 1B) (Nasaf: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

0 : 0

(0-0)

Bunyodkor

24/09/2023

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

0 : 1

(0-0)

Bunyodkor

17/04/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 1

(0-1)

Nasaf

25/10/2022

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

1 : 1

(0-1)

Bunyodkor

24/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 4

(1-2)

Nasaf

Phong độ gần nhất

Bunyodkor

Phong độ

Nasaf

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bunyodkor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Dinamo Samarqand

Bunyodkor

2 3

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.92

T
T

VĐQG Uzbekistan

27/08/2024

Bunyodkor

OKMK

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

19/08/2024

Navbakhor

Bunyodkor

2 2

(1) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.87 2.75 0.79

T
T

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

15/08/2024

Bunyodkor

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.85 2.25 0.81

T
X

Nasaf

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

23/09/2024

Nasaf

OKMK

2 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.98 2.25 0.80

T
X

Cúp Châu Á

18/09/2024

Al Kuwait

Nasaf

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Navbakhor

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.74 1.75 0.93

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Nasaf

Andijan

3 0

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.81 2.25 0.85

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Olympic

Nasaf

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.81 2.25 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

17 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất