UEFA Nations League - 12/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Hristo Botev
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.87 2.0 0.84
- - -
- - -
1.85 3.20 4.50
0.93 8.5 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.88 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.50 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
A. Kolev
4’ -
18’
Đang cập nhật
Alessio Curci
-
Đang cập nhật
V. Antov
20’ -
28’
Đang cập nhật
Marvin Martins
-
36’
Đang cập nhật
Christopher Martins
-
38’
Đang cập nhật
Dirk Carlson
-
Đang cập nhật
A. Petkov
45’ -
46’
Alessio Curci
Gerson Rodrigues
-
51’
Đang cập nhật
Florian Bohnert
-
Đang cập nhật
F. Nürnberger
60’ -
61’
Mica Pinto
K. D'Anzico
-
V. Antov
Z. Dimitrov
63’ -
64’
Đang cập nhật
Gerson Rodrigues
-
A. Kolev
G. Minchev
76’ -
G. Kostadinov
I. Chochev
83’ -
90’
Dirk Carlson
Marvin Martins
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
55%
45%
0
2
12
19
415
342
7
6
3
0
1
1
Bulgaria Luxembourg
Bulgaria 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ilian Dimov Iliev
4-2-3-1 Luxembourg
Huấn luyện viên: Luc Holtz
11
K. Despodov
6
V. Antov
6
V. Antov
6
V. Antov
6
V. Antov
8
R. Kirilov
8
R. Kirilov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
14
F. Krastev
9
Danel Sinani
4
Florian Bohnert
4
Florian Bohnert
4
Florian Bohnert
16
Leandro Barreiro
17
Mica Pinto
17
Mica Pinto
17
Mica Pinto
17
Mica Pinto
19
Mathias Olesen
19
Mathias Olesen
Bulgaria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Despodov Tiền vệ |
21 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 F. Krastev Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 R. Kirilov Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Petkov Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 V. Antov Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 A. Kolev Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Mitov Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 V. Popov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Z. Atanasov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Nürnberger Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 G. Kostadinov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Luxembourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danel Sinani Tiền vệ |
21 | 7 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Leandro Barreiro Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Mathias Olesen Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Florian Bohnert Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Mica Pinto Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Alessio Curci Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Anthony Moris Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Laurent Jans Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Seid Korac Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Dirk Carlson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Christopher Martins Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Bulgaria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 V. Panayotov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ilian Iliev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Petrov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Minchev Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 I. Minchev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Vutsov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 S. Ivanov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 I. Chochev Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 G. Minchev Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 I. Turitsov Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Z. Dimitrov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 I. Dyulgerov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Luxembourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Timothé Rupil Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Gerson Rodrigues Tiền đạo |
19 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Marvin Martins Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Tiago Pereira Cardoso Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sébastien Thill Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Enes Mahmutovic Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Edvin Muratovic Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 M. Omosanya Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eldin Dzogovic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Ralph Schon Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 K. D'Anzico Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bulgaria
Luxembourg
Giao Hữu Quốc Tế
Luxembourg
0 : 0
(0-0)
Bulgaria
Vòng Loại WC Châu Âu
Luxembourg
1 : 1
(1-0)
Bulgaria
Vòng Loại WC Châu Âu
Bulgaria
4 : 3
(1-0)
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
0% 80% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bulgaria
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Bulgaria Bắc Ireland |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.92 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Belarus Bulgaria |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
08/06/2024 |
Slovenia Bulgaria |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
04/06/2024 |
Romania Bulgaria |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.97 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Azerbaijan Bulgaria |
1 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Luxembourg
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Luxembourg Belarus |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bắc Ireland Luxembourg |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
08/06/2024 |
Bỉ Luxembourg |
3 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.88 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
05/06/2024 |
Pháp Luxembourg |
3 0 (1) (0) |
0.82 -3.0 1.02 |
0.96 4.25 0.86 |
H
|
X
|
|
26/03/2024 |
Luxembourg Kazakhstan |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15