Cúp Liên Đoàn Wales - 03/08/2024 13:30
SVĐ: Globe Way Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.79 2 3/4 0.87
0.76 3.75 0.91
- - -
- - -
21.00 8.50 1.10
- - -
- - -
- - -
0.75 1 1/4 -0.95
0.76 1.5 0.95
- - -
- - -
13.00 3.75 1.28
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Lifumpa Mwandwe
-
79’
Đang cập nhật
Jordan Pownall
-
90’
Đang cập nhật
T. Berry
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
46%
54%
6
5
2
0
325
373
8
20
5
9
2
1
Buckley Town Connah's Quay
Buckley Town 3-5-2
Huấn luyện viên: Asa Hamilton
3-5-2 Connah's Quay
Huấn luyện viên: Neil Gibson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Buckley Town
Connah's Quay
Welsh Cup Wales
Buckley Town
1 : 4
(0-2)
Connah's Quay
Buckley Town
Connah's Quay
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Buckley Town
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/07/2024 |
Buckley Town Prestatyn Town |
5 1 (4) (1) |
0.74 -0.25 0.83 |
0.83 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Buckley Town Connah's Quay |
1 4 (0) (2) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.89 4.25 0.82 |
B
|
T
|
|
09/12/2023 |
Porthmadog Buckley Town |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/11/2023 |
Llanuwchllyn Buckley Town |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Bow Street Buckley Town |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Connah's Quay
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/07/2024 |
Connah's Quay Bravo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +1 0.86 |
0.92 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
11/07/2024 |
Bravo Connah's Quay |
0 1 (0) (0) |
0.84 -2.25 0.88 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
28/04/2024 |
Connah's Quay The New Saints |
2 1 (2) (1) |
1.02 +1.5 0.77 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
21/04/2024 |
The New Saints Connah's Quay |
2 0 (0) (0) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.91 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
12/04/2024 |
Connah's Quay Bala Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 28