- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Brunei Bhutan
Brunei 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bhutan
Huấn luyện viên:
10
Razimie Ramlli
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
21
Azwan Saleh
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
7
Azwan Ali Rahman
21
Azwan Saleh
11
Chencho Gyeltshen
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
2
D. Tshering
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
1
H. Gurung
Brunei
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Razimie Ramlli Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Azwan Saleh Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yura Indera Putera Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohammed Othman Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Azwan Ali Rahman Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hakeme Yazid Said Tiền vệ |
13 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jefri Syafiq Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Syafiq Safiuddin Shariff Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdul Mu'iz Sisa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Shafie Effendy Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bhutan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chencho Gyeltshen Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 S. Dorji Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 N. Wangdi Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 H. Gurung Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Tshering Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tenzin Dorji Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Pradhan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Namgyel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 P. Dhendup Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 K. Wangchuk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 O. Tshering Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brunei
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Haziq Kasyful Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Nasy'rul Wafiy Hassan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amin Sisa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abdulazeez Elyas Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Asri Aspar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Abdul Wadud bin Ramli Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hazwan Hamzah Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Wafi Aminuddin Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Hariz Danial Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alinur Rashimy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Hanif Farhan Azman Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Hamidon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bhutan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tsenda Dorji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 G. Zangpo Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Nyenda Yoesel Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kinley Gyeltshen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 L. Chogyal Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jigman Setob Dorji Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brunei
Bhutan
Brunei
Bhutan
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Brunei
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Lebanon Brunei |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/11/2024 |
Nga Brunei |
11 0 (4) (0) |
0.99 -11.5 0.80 |
0.91 10.25 0.81 |
T
|
T
|
|
15/10/2024 |
Đông Timor Brunei |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/10/2024 |
Brunei Đông Timor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Macao Brunei |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bhutan
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 |
Bhutan Yemen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.98 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bhutan Bangladesh |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Sri Lanka Bhutan |
2 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.12 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Trung Phi Bhutan |
6 0 (1) (0) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6