Primera B Nacional Argentina - 22/09/2024 18:00
SVĐ: Estadio Lorenzo Arandilla
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.89
0.89 1.5 0.91
- - -
- - -
3.60 2.60 2.50
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.86 0 0.70
0.85 0.5 0.91
- - -
- - -
4.33 1.72 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Francisco Nouet
5’ -
16’
Đang cập nhật
William Machado
-
46’
Mauro Valiente
Jonatan Blanco
-
47’
Đang cập nhật
Francisco Romero
-
Đang cập nhật
Brandon Lopez
55’ -
67’
Walter Ruben Acuna
Matías Rosales
-
68’
Facundo Pons
Alejo Mainero
-
Lautaro Lovazzano
Tomas Patrizio
72’ -
Đang cập nhật
Matías Sproat
74’ -
Đang cập nhật
Abel Masuero
79’ -
Brandon Lopez
Leonel Buter
83’ -
90’
Nahuel Cainelli
Guillermo Gabriel Villalba
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
52%
48%
2
1
4
2
383
353
3
6
1
2
1
1
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto
Brown de Adrogué 4-4-2
Huấn luyện viên: Jorge Antonio Vivaldo
4-4-2 Estudiantes Río Cuarto
Huấn luyện viên: Alexis Matteo
7
Franco Benitez
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
8
Lautaro Lovazzano
8
Lautaro Lovazzano
4
Gastón Arturia
6
Marcio Gómez Pereyra
6
Marcio Gómez Pereyra
6
Marcio Gómez Pereyra
6
Marcio Gómez Pereyra
11
Mauro Valiente
11
Mauro Valiente
5
Francisco Romero
5
Francisco Romero
5
Francisco Romero
8
Nahuel Cainelli
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Franco Benitez Tiền đạo |
53 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Brandon Lopez Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lautaro Lovazzano Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucio Castillo Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Abel Masuero Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Matías Sproat Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Rafael Sangiovani Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Gonzalo Rehak Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Carlos Alberto Aguirre Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Nahuel Pereyra Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Francisco Nouet Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Gastón Arturia Hậu vệ |
100 | 6 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
8 Nahuel Cainelli Tiền vệ |
72 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Mauro Valiente Tiền đạo |
64 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Francisco Romero Tiền vệ |
79 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcio Gómez Pereyra Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Juan Strumia Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Gonzalo Maffini Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Lucas Angelini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 William Machado Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Walter Ruben Acuna Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Facundo Pons Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Leonel Buter Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Tomas Patrizio Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafael Martell Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Agustin Gonzalez Tiền vệ |
310 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomas Sives Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nicolas Arrechea Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Tellas Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Maximo Heredia Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gonzalo Gamarra Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Williams Barlasina Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Guillermo Gabriel Villalba Tiền đạo |
71 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Luis Abraham Hậu vệ |
60 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
17 Matías Rosales Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Mauricio Tevez Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Renzo Reynaga Tiền đạo |
82 | 12 | 0 | 13 | 1 | Tiền đạo |
13 Agustín Tomás Solveyra Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jonatan Blanco Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
18 Alejo Mainero Tiền đạo |
127 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brown de Adrogué
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
2 : 1
(0-1)
Brown de Adrogué
Primera B Nacional Argentina
Brown de Adrogué
1 : 1
(1-1)
Estudiantes Río Cuarto
Brown de Adrogué
Estudiantes Río Cuarto
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brown de Adrogué
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Colón Brown de Adrogué |
0 2 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/09/2024 |
Brown de Adrogué Almirante Brown |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.78 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/09/2024 |
Atlanta Brown de Adrogué |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Brown de Adrogué Defensores Unidos |
2 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Deportivo Madryn Brown de Adrogué |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.78 1.75 0.97 |
B
|
T
|
Estudiantes Río Cuarto
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Temperley |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Deportivo Morón Estudiantes Río Cuarto |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.92 1.5 0.92 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Nueva Chicago |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.95 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Gimnasia Mendoza Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.89 |
X
|
||
18/08/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Gimnasia y Tiro |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 1.5 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 27