Primera B Nacional Argentina - 24/08/2024 18:00
SVĐ: Estadio Lorenzo Arandilla
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.90 1.75 0.88
- - -
- - -
2.45 2.75 3.40
0.86 8.75 0.84
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.93 0.75 0.81
- - -
- - -
3.40 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Martín José Giménez
-
32’
Luis Julián Olivera
Matías Rapetti
-
Đang cập nhật
Nicolás Arrechea
45’ -
Tomas Alejandro Patrizio
Franco Nahuel Benítez
46’ -
51’
Matías Rapetti
Matías Mariatti
-
Đang cập nhật
Lucio Mariano Castillo
58’ -
Matías Nicolás Nouet
Leonel Alexander Buter
60’ -
Đang cập nhật
Carlos Alberto Aguirre
75’ -
77’
Martín Peralta
Brian Guerra
-
79’
Đang cập nhật
Fabricio Henricot
-
82’
Đang cập nhật
Matías Ezequiel Nizzo
-
Đang cập nhật
Brandon Lionel López
84’ -
Lucio Mariano Castillo
Tomas Sives
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
56%
44%
2
1
3
2
386
303
11
11
3
2
0
2
Brown de Adrogué Defensores Unidos
Brown de Adrogué 4-4-2
Huấn luyện viên: Jorge Antonio Vivaldo
4-4-2 Defensores Unidos
Huấn luyện viên: Ángel Darío Lema
11
Matías Nicolás Nouet
9
Gabriel Carlos Tellas
9
Gabriel Carlos Tellas
9
Gabriel Carlos Tellas
9
Gabriel Carlos Tellas
9
Gabriel Carlos Tellas
9
Gabriel Carlos Tellas
9
Gabriel Carlos Tellas
9
Gabriel Carlos Tellas
8
Tomas Alejandro Patrizio
8
Tomas Alejandro Patrizio
10
Martín José Giménez
6
Damián Alberto Zadel
6
Damián Alberto Zadel
6
Damián Alberto Zadel
6
Damián Alberto Zadel
6
Damián Alberto Zadel
6
Damián Alberto Zadel
6
Damián Alberto Zadel
6
Damián Alberto Zadel
5
Matías Ezequiel Nizzo
5
Matías Ezequiel Nizzo
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Matías Nicolás Nouet Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Nicolás Arrechea Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Tomas Alejandro Patrizio Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías Daniel Sproat Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Gabriel Carlos Tellas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
7 Lucio Mariano Castillo Tiền đạo |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Matías Wysocki Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Carlos Alberto Aguirre Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Abel Luis Masuero Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Francisco Nouet Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Nahuel Pereyra Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Defensores Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martín José Giménez Tiền đạo |
21 | 11 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Luis Julián Olivera Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Matías Ezequiel Nizzo Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 27 | 0 | Tiền vệ |
4 Luis Fernando Arébalo Bell Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Damián Alberto Zadel Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Martín Peralta Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicolás Cavagnero Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Fabricio Henricot Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 2 | Thủ môn |
2 Ariel Morales Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Sebastián Sombra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Alejandro Juárez Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 R. Sangiovani Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Gonzalo Rehak Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Brandon Lionel López Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tomas Sives Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gonzalo Julian Leyton Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Leonel Alexander Buter Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
16 Gonzalo Desio Mugica Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Patricio Romero Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Defensores Unidos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Brian Guerra Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Maximiliano Ortigoza Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Valentino Toniolo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Matías Mariatti Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Franco Lonardi Tiền đạo |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Matías Rapetti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mauricio Hernán Aquino Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Franco Nicolás Sivetti Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 3 | Tiền vệ |
Brown de Adrogué
Defensores Unidos
Primera B Nacional Argentina
Defensores Unidos
1 : 1
(1-1)
Brown de Adrogué
Brown de Adrogué
Defensores Unidos
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brown de Adrogué
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Deportivo Madryn Brown de Adrogué |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.78 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Brown de Adrogué Atlético Rafaela |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.08 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
San Telmo Brown de Adrogué |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Brown de Adrogué Chaco For Ever |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.75 |
0.92 1.75 0.75 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Defensores de Belgrano Brown de Adrogué |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.75 0.86 |
0.89 1.75 0.93 |
B
|
T
|
Defensores Unidos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Defensores Unidos Temperley |
3 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.84 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Deportivo Morón Defensores Unidos |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
Defensores Unidos Nueva Chicago |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.86 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gimnasia Mendoza Defensores Unidos |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/07/2024 |
Defensores Unidos Gimnasia y Tiro |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.92 |
0.95 1.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 29