Primera B Nacional Argentina - 06/10/2024 18:10
SVĐ: Estadio Lorenzo Arandilla
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 0 0.76
0.92 1.75 0.82
- - -
- - -
3.00 3.00 2.50
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
-0.91 0 0.74
-0.99 0.75 0.75
- - -
- - -
4.00 1.80 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Oscar Piris
-
Đang cập nhật
Carlos Alberto Aguirre
43’ -
60’
David Romero
Santiago Rosales
-
Matías Sproat
Lucio Castillo
68’ -
74’
Đang cập nhật
Franco Posse
-
Máximo Heredia
Jonathan Bogado
78’ -
Franco Benitez
Leonel Buter
80’ -
Rafael Sangiovani
Tomas Sives
82’ -
85’
Juan Pablo Gobetto
Nicolás Agorreca
-
90’
Franco Posse
Matias Ferrari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
48%
52%
5
5
0
1
369
399
11
11
6
7
2
0
Brown de Adrogué Atletico Mitre
Brown de Adrogué 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Jorge Antonio Vivaldo
3-4-1-2 Atletico Mitre
Huấn luyện viên: Mario Sciacqua
11
Franco Benitez
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
2
Abel Masuero
10
Matías Sproat
10
Matías Sproat
10
Matías Sproat
10
Matías Sproat
9
Leonel Buter
8
Lautaro Lovazzano
8
Lautaro Lovazzano
9
David Romero
2
Oscar Piris
2
Oscar Piris
2
Oscar Piris
11
Juan Pablo Gobetto
11
Juan Pablo Gobetto
11
Juan Pablo Gobetto
11
Juan Pablo Gobetto
3
Marcos Sánchez
7
Franco Posse
7
Franco Posse
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Franco Benitez Tiền vệ |
55 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonel Buter Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Lautaro Lovazzano Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Abel Masuero Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Matías Sproat Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Rehak Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Carlos Alberto Aguirre Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Máximo Heredia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jonathan Bogado Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nahuel Pereyra Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
3 Francisco Nouet Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Atletico Mitre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 David Romero Tiền đạo |
69 | 22 | 0 | 10 | 1 | Tiền đạo |
3 Marcos Sánchez Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
7 Franco Posse Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Oscar Piris Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Pablo Gobetto Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kevin Isa Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Matías Kabalin Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Mieres Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Joaquín Ledesma Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Facundo Wiechniak Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Alessandroni Tiền vệ |
99 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tomas Patrizio Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Agustín Palomeque Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Matías Nouet Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Nicolas Arrechea Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Gonzalo Desio Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucio Castillo Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Tellas Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Matías Ezequiel Wysocki Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Rafael Sangiovani Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Atletico Mitre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Luciano Jachfe Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Matias Ferrari Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Gaspar Triverio Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alejo Antilef Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolás Agorreca Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Emiliano Encina Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tomás Alejandro Castro Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Santiago Rosales Tiền vệ |
62 | 20 | 0 | 15 | 2 | Tiền vệ |
Brown de Adrogué
Atletico Mitre
Primera B Nacional Argentina
Atletico Mitre
1 : 0
(1-0)
Brown de Adrogué
Primera B Nacional Argentina
Atletico Mitre
3 : 0
(2-0)
Brown de Adrogué
Primera B Nacional Argentina
Brown de Adrogué
0 : 0
(0-0)
Atletico Mitre
Primera B Nacional Argentina
Brown de Adrogué
0 : 3
(0-1)
Atletico Mitre
Brown de Adrogué
Atletico Mitre
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brown de Adrogué
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Aldosivi Brown de Adrogué |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.89 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Colón Brown de Adrogué |
0 2 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/09/2024 |
Brown de Adrogué Almirante Brown |
2 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.78 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/09/2024 |
Atlanta Brown de Adrogué |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
Atletico Mitre
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Atletico Mitre Temperley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 1.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Deportivo Morón Atletico Mitre |
1 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Atletico Mitre Nueva Chicago |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Gimnasia Mendoza Atletico Mitre |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 0.78 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Atletico Mitre Gimnasia y Tiro |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 1.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 27