GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 08/11/2024 19:00

SVĐ: Broadfield Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.33 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.62 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Benedict Benagr

    Jacob Pinnington

  • Đang cập nhật

    Yussif Owusu

    20’
  • Đang cập nhật

    Lorenz Ferdinand

    30’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Zack Nelson

  • Sahil Bashir

    Marcus Ifill

    46’
  • Joe Belmont

    Louis Flower

    66’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Zack Nelson

  • 85’

    Benedict Benagr

    Charlie Trustram

  • 87’

    Đang cập nhật

    Liam Coyne

  • Đang cập nhật

    Marcus Ifill

    88’
  • 90’

    Tate Hugh Xavier-Jones

    Matthew Takawira

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 08/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Broadfield Stadium

  • Trọng tài chính:

    N. Hair

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shannon Ruth

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:45, H:20, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alex Lawless

  • Ngày sinh:

    26-03-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:2, B:1)

6

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

4

379

Tổng số đường chuyền

347

10

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Brighton U21 Luton Town U21

Đội hình

Brighton U21 4-5-1

Huấn luyện viên: Shannon Ruth

Brighton U21 VS Luton Town U21

4-5-1 Luton Town U21

Huấn luyện viên: Alex Lawless

7

Harry Howell

3

Harry Mills

3

Harry Mills

3

Harry Mills

3

Harry Mills

8

Joe Knight

8

Joe Knight

8

Joe Knight

8

Joe Knight

8

Joe Knight

10

Remiero Moulton

3

Tyrell Giwa

7

Jack Lorentzen-Jones

7

Jack Lorentzen-Jones

7

Jack Lorentzen-Jones

11

Benedict Benagr

11

Benedict Benagr

11

Benedict Benagr

11

Benedict Benagr

11

Benedict Benagr

2

Jacob Pinnington

2

Jacob Pinnington

Đội hình xuất phát

Brighton U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Harry Howell Tiền vệ

14 7 0 2 0 Tiền vệ

10

Remiero Moulton Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Yussif Owusu Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Ruairi McConville Hậu vệ

11 0 2 1 0 Hậu vệ

3

Harry Mills Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

8

Joe Knight Tiền vệ

16 0 1 5 0 Tiền vệ

11

Sahil Bashir Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Jacob Vickers Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Callum MacKley Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Lorenz Ferdinand Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

9

Joe Belmont Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Luton Town U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Tyrell Giwa Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Jacob Pinnington Hậu vệ

8 0 2 0 0 Hậu vệ

10

Zack Nelson Tiền vệ

3 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Jack Lorentzen-Jones Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

5

Jack Bateson Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Benedict Benagr Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Claude Kayibanda Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Aidan Francis-Clarke Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Liam Coyne Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tate Hugh Xavier-Jones Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Joseph Johnson Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brighton U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Marcus Ifill Tiền vệ

17 6 3 4 0 Tiền vệ

12

Jamie Mullins Tiền vệ

17 2 2 3 0 Tiền vệ

15

Freddie Simmonds Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Caylan Vickers Tiền vệ

14 4 2 0 0 Tiền vệ

14

Louis Flower Tiền đạo

12 3 1 1 0 Tiền đạo

Luton Town U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

C. Booth Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Matthew Takawira Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Dominic Martins Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Charlie Trustram Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Vladimir Paternoster Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Brighton U21

Luton Town U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brighton U21: 0T - 0H - 0B) (Luton Town U21: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Brighton U21

Phong độ

Luton Town U21

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brighton U21

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

01/11/2024

Southampton U21

Brighton U21

2 4

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.75 3.5 0.83

T
T

EFL Trophy Anh

29/10/2024

AFC Wimbledon

Brighton U21

0 3

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.83 3.5 0.85

T
X

Professional Development League Anh

25/10/2024

Brighton U21

Derby County U21

2 1

(1) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.92 4.0 0.92

B
X

Premier League International Cup Anh

22/10/2024

Brighton U21

Real Sociedad U21

1 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

- - -

H
T

Premier League International Cup Anh

18/10/2024

Brighton U21

RB Leipzig U21

3 0

(1) (0)

0.92 -2.0 0.87

- - -

T
T

Luton Town U21

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Premier League Cup Anh

21/10/2024

Reading U21

Luton Town U21

1 2

(0) (0)

0.82 -1.75 0.97

- - -

T
T

Premier League Cup Anh

04/10/2024

Luton Town U21

Burnley U21

1 4

(0) (2)

- - -

- - -

B
T

Premier League Cup Anh

12/02/2024

Luton Town U21

Leeds United U21

0 2

(0) (2)

0.97 +1.0 0.82

- - -

B

Premier League Cup Anh

02/02/2024

Luton Town U21

Colchester United U21

0 2

(0) (2)

0.93 -0.5 0.88

0.83 3.5 0.85

B
X

Premier League Cup Anh

12/12/2023

Luton Town U21

Chelsea U21

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 15

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất