VĐQG Uganda - 07/12/2024 13:00
SVĐ: Kavumba Recreation Centre
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.79 3/4 0.78
0.70 2.0 0.89
- - -
- - -
5.00 3.40 1.61
- - -
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
6.00 2.00 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
G. W. Ilungo Mulongo
-
20’
Đang cập nhật
Allan Okello
-
Đang cập nhật
W. Buule
30’ -
58’
Đang cập nhật
G. W. Ilungo Mulongo
-
73’
Đang cập nhật
Rogers Torach
-
Đang cập nhật
I. Kitimbo
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
52%
48%
2
0
1
2
386
356
6
11
1
4
0
0
Bright Stars Vipers
Bright Stars 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Vipers
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bright Stars
Vipers
VĐQG Uganda
Vipers
1 : 1
(1-0)
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
0 : 2
(0-0)
Vipers
Cúp Quốc Gia Uganda
Bright Stars
1 : 0
(1-0)
Vipers
Cúp Quốc Gia Uganda
Vipers
4 : 0
(3-0)
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
1 : 0
(0-0)
Vipers
Bright Stars
Vipers
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bright Stars
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Kiboga Young Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Bright Stars Maroons |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Bright Stars Kitara |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 0.88 |
- - - |
T
|
||
31/10/2024 |
BUL Bright Stars |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Bright Stars Mbarara City |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.87 2.0 0.72 |
B
|
X
|
Vipers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Vipers Kitara |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
URA Vipers |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Vipers KCCA |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.69 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Mbarara City Vipers |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Vipers Police |
2 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18