GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ireland - 24/10/2024 18:45

SVĐ: Carlisle Grounds

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Zach Nolan

    John O'Sullivan

    15’
  • Đang cập nhật

    Guillermo Almirall

    17’
  • Đang cập nhật

    Darren Craven

    47’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Luke O'Regan

  • 56’

    Jake Doyle

    Ciaran Behan

  • 64’

    Đang cập nhật

    Eanna Clancy

  • Guillermo Almirall

    Sean Brennan

    68’
  • Đang cập nhật

    Cristian Magerusan

    70’
  • 74’

    Hugh Parker

    Danu Kinsella Bishop

  • Cristian Magerusan

    Ben Feeney

    78’
  • 84’

    Adam Verdon

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Kieran Cruise

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 24/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Carlisle Grounds

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paul Heffernan

  • Ngày sinh:

    29-12-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    24 (T:10, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    William O'Connor

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    17 (T:8, H:4, B:5)

4

Phạt góc

8

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

4

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

597

7

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Bray Wanderers UCD

Đội hình

Bray Wanderers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Paul Heffernan

Bray Wanderers VS UCD

4-2-3-1 UCD

Huấn luyện viên: William O'Connor

9

Cristian Magerusan

23

Shane Griffin

23

Shane Griffin

23

Shane Griffin

23

Shane Griffin

6

Guillermo Almirall

6

Guillermo Almirall

7

Darren Craven

7

Darren Craven

7

Darren Craven

5

Cole Omorehiomwan

29

Jake Doyle

31

Stephen Mohan

31

Stephen Mohan

31

Stephen Mohan

31

Stephen Mohan

31

Stephen Mohan

31

Stephen Mohan

31

Stephen Mohan

31

Stephen Mohan

4

Eanna Clancy

4

Eanna Clancy

Đội hình xuất phát

Bray Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cristian Magerusan Tiền đạo

24 9 0 6 0 Tiền đạo

5

Cole Omorehiomwan Hậu vệ

54 8 2 12 2 Hậu vệ

6

Guillermo Almirall Tiền vệ

54 7 0 9 0 Tiền vệ

7

Darren Craven Tiền vệ

58 6 0 12 0 Tiền vệ

23

Shane Griffin Tiền vệ

29 5 3 5 0 Tiền vệ

31

Kieran Cruise Tiền vệ

34 5 1 10 0 Tiền vệ

2

Max Murphy Hậu vệ

47 1 0 12 1 Hậu vệ

1

James Corcoran Thủ môn

216 0 0 0 0 Thủ môn

4

Killian Cantwell Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Zach Nolan Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

32

John O'Reilly-O'Sullivan Tiền vệ

216 0 0 0 0 Tiền vệ

UCD

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Jake Doyle Tiền đạo

70 9 2 5 0 Tiền đạo

4

Eanna Clancy Hậu vệ

38 6 0 9 0 Hậu vệ

3

Adam Wells Hậu vệ

68 5 2 9 1 Hậu vệ

18

Niall Holohan Hậu vệ

29 3 0 3 0 Hậu vệ

31

Stephen Mohan Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Harry Curtis Hậu vệ

35 1 2 2 0 Hậu vệ

13

Donal Higgins Tiền vệ

63 1 0 10 0 Tiền vệ

2

Alex Dunne Hậu vệ

33 0 2 5 2 Hậu vệ

1

Kian Moore Thủ môn

70 0 0 2 0 Thủ môn

22

Sam Norval Tiền đạo

22 0 0 3 0 Tiền đạo

9

Mikey Raggett Tiền đạo

53 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bray Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Caleb O'Neill Hậu vệ

216 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Conor Knight Tiền vệ

69 3 1 0 0 Tiền vệ

16

Paul Murphy Hậu vệ

23 2 0 4 0 Hậu vệ

22

Zayd Abada Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

UCD

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Colin Bolton Tiền vệ

47 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Hugh Parker Tiền đạo

30 2 2 3 0 Tiền đạo

10

Ciaran Behan Tiền vệ

55 9 4 4 0 Tiền vệ

21

Danu Kinsella Bishop Tiền đạo

66 6 1 5 0 Tiền đạo

16

Dara Kavanagh Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

7

Mikey McCullagh Tiền vệ

19 3 0 3 0 Tiền vệ

34

Adam Brennan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Matthew Alonge Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

Bray Wanderers

UCD

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bray Wanderers: 0T - 2H - 3B) (UCD: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

Hạng Hai Ireland

UCD

1 : 1

(0-1)

Bray Wanderers

09/08/2024

Hạng Hai Ireland

Bray Wanderers

0 : 1

(0-1)

UCD

31/05/2024

Hạng Hai Ireland

UCD

0 : 0

(0-0)

Bray Wanderers

16/02/2024

Hạng Hai Ireland

Bray Wanderers

1 : 2

(0-2)

UCD

19/11/2021

Hạng Hai Ireland

Bray Wanderers

0 : 2

(0-0)

UCD

Phong độ gần nhất

Bray Wanderers

Phong độ

UCD

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bray Wanderers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

18/10/2024

Cobh Ramblers

Bray Wanderers

3 0

(0) (0)

0.83 -0.5 1.00

0.95 2.75 0.91

B
T

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Bray Wanderers

Finn Harps

2 2

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Ireland

04/10/2024

UCD

Bray Wanderers

1 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.77 2.0 0.82

B
H

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Bray Wanderers

Cork City

3 3

(2) (2)

0.82 +0.5 1.02

0.83 2.25 0.98

T
T

Hạng Hai Ireland

20/09/2024

Bray Wanderers

Kerry

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.78 2.5 0.87

T
X

UCD

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

18/10/2024

UCD

Longford Town

2 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.86 2.75 0.77

B
T

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Treaty United

UCD

2 2

(1) (0)

0.93 +0 0.92

0.92 2.5 0.94

H
T

Hạng Hai Ireland

04/10/2024

UCD

Bray Wanderers

1 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.77 2.0 0.82

T
H

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Wexford Youths

UCD

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.78 2.25 0.85

B
X

Hạng Hai Ireland

23/09/2024

Athlone Town

UCD

1 0

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.96 2.75 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất