Hạng Hai Ireland - 02/11/2024 16:00
SVĐ: Carlisle Grounds
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
L. Gaxha
-
11’
Đang cập nhật
D. Ebbe
-
Evan Osam
Billy O'Neill
15’ -
24’
Đang cập nhật
G. Fuentes
-
Guillermo Almirall
P. McGregor
46’ -
57’
Đang cập nhật
G. Tetteh
-
Đang cập nhật
D. Hand
63’ -
69’
K. Robinson
Đang cập nhật
-
Harry Groome
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
Cole Omorehiomwan
83’ -
85’
G. Tetteh
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Billy O'Neill
86’ -
87’
Đang cập nhật
D. McKenna
-
Đang cập nhật
Cole Omorehiomwan
90’ -
93’
Đang cập nhật
D. Hand
-
Conor Knight
Alain Kizenga
106’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
57%
43%
1
0
2
3
2
1
9
8
2
3
0
0
Bray Wanderers Athlone Town
Bray Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paul Heffernan
4-2-3-1 Athlone Town
Huấn luyện viên: Dário Manuel Ferreira Castelo
9
Cristian Magerusan
23
Shane Griffin
23
Shane Griffin
23
Shane Griffin
23
Shane Griffin
6
Guillermo Almirall
6
Guillermo Almirall
7
Darren Craven
7
Darren Craven
7
Darren Craven
5
Cole Omorehiomwan
11
K. Robinson
14
A. Oakley
14
A. Oakley
14
A. Oakley
14
A. Oakley
18
O. Duffy
18
O. Duffy
19
P. McGregor
19
P. McGregor
19
P. McGregor
4
N. van Geenen
Bray Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cristian Magerusan Tiền đạo |
24 | 9 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Cole Omorehiomwan Hậu vệ |
54 | 8 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
6 Guillermo Almirall Tiền vệ |
54 | 7 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Darren Craven Tiền vệ |
58 | 6 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Shane Griffin Tiền vệ |
29 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Kieran Cruise Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Max Murphy Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
1 James Corcoran Thủ môn |
216 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Killian Cantwell Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Nolan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 John O'Reilly-O'Sullivan Tiền vệ |
216 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Robinson Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 N. van Geenen Hậu vệ |
60 | 5 | 1 | 19 | 0 | Hậu vệ |
18 O. Duffy Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 P. McGregor Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 A. Oakley Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 L. Axworthy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 M. McHugh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 K. Martin-Conway Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 D. McKenna Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
17 Mark Huynh Tiền vệ |
169 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Forbes Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bray Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Paul Murphy Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Zayd Abada Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Caleb O'Neill Hậu vệ |
216 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Conor Knight Tiền vệ |
69 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 E. Minogue Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 L. Gaxha Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Roscoe Rubinstein Tiền vệ |
169 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 B. Torre Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 A. Babatund Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 G. Tetteh Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 J. Campion-Hinds Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Connolly Tiền vệ |
68 | 5 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
Bray Wanderers
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
0 : 1
(0-0)
Bray Wanderers
Hạng Hai Ireland
Bray Wanderers
1 : 0
(1-0)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
2 : 1
(1-0)
Bray Wanderers
Hạng Hai Ireland
Bray Wanderers
3 : 0
(1-0)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
0 : 1
(0-1)
Bray Wanderers
Bray Wanderers
Athlone Town
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bray Wanderers
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
UCD Bray Wanderers |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Bray Wanderers UCD |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Cobh Ramblers Bray Wanderers |
3 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.00 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Bray Wanderers Finn Harps |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
UCD Bray Wanderers |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.82 |
B
|
H
|
Athlone Town
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Wexford Youths Athlone Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Athlone Town Wexford Youths |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Kerry Athlone Town |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Athlone Town Cork City |
4 1 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Longford Town Athlone Town |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.94 3.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25