0.98 -1 1/4 0.92
0.94 3.25 0.96
- - -
- - -
1.75 4.33 4.10
0.81 10.5 0.88
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.85 1.25 -0.99
- - -
- - -
2.25 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Jošt Urbančič
-
14’
Đang cập nhật
Bjarte Lunde Aarsheim
-
46’
Jošt Urbančič
Vetle Auklend
-
55’
Zlatko Tripić
Peter Christiansen
-
57’
Đang cập nhật
Zlatko Tripić
-
Sakarias Opsahl
Sander Erik Kartum
58’ -
69’
Zlatko Tripić
Nicholas D'Agostino
-
70’
Đang cập nhật
Lars-Jørgen Salvesen
-
72’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Niklas Castro
76’ -
78’
Christian Cappis
Edvin Austbø
-
81’
Lars-Jørgen Salvesen
Niklas Kemp Fuglestad
-
82’
Đang cập nhật
Henrik Heggheim
-
84’
Đang cập nhật
Vetle Auklend
-
Đang cập nhật
Emil Kornvig
88’ -
Đang cập nhật
Japhet Sery Larsen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
68%
32%
2
3
10
20
537
248
11
7
4
3
3
1
Brann Viking
Brann 4-3-3
Huấn luyện viên: Eirik Horneland
4-3-3 Viking
Huấn luyện viên: Bjarte Lunde Aarsheim
20
Aune Selland Heggebø
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
9
Lars-Jørgen Salvesen
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aune Selland Heggebø Tiền đạo |
43 | 14 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Niklas Castro Tiền đạo |
43 | 9 | 15 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Myhre Tiền vệ |
40 | 7 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Ole Didrik Blomberg Tiền đạo |
36 | 5 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Kornvig Tiền vệ |
38 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Fredrik Knudsen Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Sery Larsen Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Eivind Helland Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ruben Kristiansen Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Dyngeland Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sakarias Opsahl Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
60 | 26 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
65 | 25 | 25 | 12 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
61 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
32 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
66 | 2 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
41 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bård Finne Tiền đạo |
43 | 14 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Mads Berg Sande Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Eirik Johansen Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Lars Bjornerud Remmem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sander Erik Kartum Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Joachim Soltvedt Hậu vệ |
36 | 8 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ulrik Mathisen Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Haaland Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Rasmus Holten Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
40 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
40 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Niklas Kemp Fuglestad Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Edvin Austbø Tiền đạo |
32 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jakob Segadal Hansen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brann
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
1 : 1
(1-0)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
0 : 2
(0-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
3 : 1
(1-1)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
0 : 2
(0-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
3 : 1
(1-1)
Brann
Brann
Viking
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brann
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Molde Brann |
2 1 (2) (0) |
0.66 +0 1.25 |
0.84 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Brann Lillestrøm |
2 1 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.87 |
1.01 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Odd Brann |
0 3 (0) (2) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.9 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
T
|
H
|
Viking
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kristiansund Viking |
0 1 (0) (1) |
1.06 0.5 0.84 |
0.84 2.75 1.02 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sarpsborg 08 Viking |
1 2 (1) (1) |
1.12 0.0 0.78 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22