-0.97 -2 3/4 0.87
-0.99 3.25 0.85
- - -
- - -
1.45 5.00 5.75
0.79 11.0 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.81 1.25 -0.94
- - -
- - -
1.95 2.60 5.50
0.82 5.0 1.0
- - -
- - -
-
-
21’
Erling Knudtzon
Markus Karlsbakk
-
35’
Đang cập nhật
Kevin Martin Krygard
-
Ruben Kristiansen
Aune Selland Heggebø
45’ -
54’
Đang cập nhật
Alexander Røssing-Lelesiit
-
55’
Đang cập nhật
Mohanad Jeahze
-
58’
Vebjørn Hoff
Markus Karlsbakk
-
Ole Didrik Blomberg
Ulrik Mathisen
71’ -
75’
Marius Lundemo
Eric Kitolano
-
84’
Vá
Mathis Bolly
-
Đang cập nhật
Niklas Castro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
61%
39%
2
2
6
20
530
336
17
5
3
4
5
2
Brann Lillestrøm
Brann 4-3-3
Huấn luyện viên: Eirik Horneland
4-3-3 Lillestrøm
Huấn luyện viên: Dag-Eilev Akkerhaugen Fagermo
20
Aune Selland Heggebø
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
10
Thomas Lehne Olsen
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
28
Ruben Gabrielsen
28
Ruben Gabrielsen
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
20
Vá
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aune Selland Heggebø Tiền đạo |
41 | 14 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Niklas Castro Tiền đạo |
41 | 9 | 15 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Myhre Tiền vệ |
38 | 7 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Ole Didrik Blomberg Tiền đạo |
34 | 5 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Kornvig Tiền vệ |
36 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Sander Erik Kartum Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Fredrik Knudsen Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Sery Larsen Hậu vệ |
35 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Eivind Helland Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ruben Kristiansen Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Dyngeland Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Lehne Olsen Tiền đạo |
58 | 25 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Vá Tiền vệ |
27 | 7 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
28 Ruben Gabrielsen Hậu vệ |
56 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Marius Lundemo Tiền vệ |
46 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Owe Roseth Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
38 Alexander Røssing-Lelesiit Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Erling Knudtzon Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Vebjørn Hoff Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohanad Jeahze Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Kevin Martin Krygard Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mads Christiansen Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bård Finne Tiền đạo |
41 | 14 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Jonas Torsvik Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Markus Haaland Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Joachim Soltvedt Hậu vệ |
34 | 8 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sakarias Opsahl Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mads Berg Sande Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ulrik Mathisen Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Eirik Johansen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Rasmus Holten Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Stephan Hagerup Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Sander Moen Foss Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Markus Karlsbakk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mathis Bolly Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Eric Kitolano Tiền vệ |
31 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Espen Bjørnsen Garnås Hậu vệ |
62 | 6 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
23 Gjermund Åsen Tiền vệ |
66 | 8 | 14 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ylldren Ibrahimaj Tiền đạo |
64 | 3 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
33 Moctar Diop Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brann
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
0 : 2
(0-0)
Brann
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
0 : 2
(0-1)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
2 : 2
(0-1)
Lillestrøm
Cúp Quốc Gia Na Uy
Brann
2 : 0
(1-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
2 : 3
(0-1)
Brann
Brann
Lillestrøm
0% 0% 100%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Brann
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Odd Brann |
0 3 (0) (2) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.9 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Haugesund Brann |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.00 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Brann Bodø / Glimt |
4 1 (3) (0) |
1.06 +0 0.85 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
Lillestrøm
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Lillestrøm Haugesund |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Lillestrøm Odd |
3 0 (2) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Lillestrøm Molde |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.00 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Lillestrøm Viking |
1 4 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 27