GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Copa do Brasil - 21/05/2024 22:30

SVĐ: Estádio Nabi Abi Chedid

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 -0.98

0.91 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 8.50 19.00

-1.00 8.50 -0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 1/4 -0.91

0.97 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.10 15.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lincoln

    Juninho Capixaba

    25’
  • 46’

    Felipe Jacaré

    Batata

  • Vitinho

    Helinho

    57’
  • T. Borbas

    Gustavinho

    59’
  • 63’

    Reinaldo

    Juninho Paraíba

  • Juninho Capixaba

    Guilherme

    68’
  • Lucas Evangelista

    H. Mosquera

    71’
  • Lucas Evangelista

    Nathan Mendes

    74’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Aruá

  • 76’

    Hiago

    Danillo Bala

  • Đang cập nhật

    Luan Cândido

    79’
  • 84’

    Diego Ceará

    Hebert

  • 89’

    Đang cập nhật

    Marcelo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 21/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Nabi Abi Chedid

  • Trọng tài chính:

    W. do Nascimento Magalhaes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pedro Miguel Faria Caixinha

  • Ngày sinh:

    15-11-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    152 (T:54, H:45, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leandro Ribeiro Sena

  • Ngày sinh:

    08-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:7, H:4, B:6)

6

Phạt góc

0

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

0

Cứu thua

4

23

Phạm lỗi

12

581

Tổng số đường chuyền

271

25

Dứt điểm

0

7

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

3

Bragantino Sousa

Đội hình

Bragantino 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Pedro Miguel Faria Caixinha

Bragantino VS Sousa

4-2-3-1 Sousa

Huấn luyện viên: Leandro Ribeiro Sena

18

T. Borbas

36

Luan Cândido

36

Luan Cândido

36

Luan Cândido

36

Luan Cândido

29

Juninho Capixaba

29

Juninho Capixaba

30

H. Mosquera

30

H. Mosquera

30

H. Mosquera

28

Vitinho

9

Diego Ceará

4

Marcelo

4

Marcelo

4

Marcelo

4

Marcelo

6

Leozinho

6

Leozinho

13

Breno Cézar

13

Breno Cézar

13

Breno Cézar

1

Bruno Fuso

Đội hình xuất phát

Bragantino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

T. Borbas Tiền đạo

51 13 2 9 1 Tiền đạo

28

Vitinho Tiền vệ

49 5 5 11 0 Tiền vệ

29

Juninho Capixaba Hậu vệ

48 3 2 18 1 Hậu vệ

30

H. Mosquera Tiền vệ

33 2 2 3 0 Tiền vệ

36

Luan Cândido Hậu vệ

41 2 1 7 0 Hậu vệ

8

Lucas Evangelista Tiền vệ

39 1 6 7 0 Tiền vệ

35

Matheus Fernandes Tiền vệ

43 1 3 9 0 Tiền vệ

5

Jadsom Hậu vệ

47 1 0 12 0 Hậu vệ

10

Lincoln Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Cleiton Thủ môn

50 0 0 6 1 Thủ môn

14

Pedro Henrique Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Sousa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Diego Ceará Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Bruno Fuso Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

6

Leozinho Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Breno Cézar Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Marcelo Hậu vệ

16 0 0 6 0 Hậu vệ

14

João Rafael Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Aruá Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Emersonn Bastos Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Hiago Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Felipe Jacaré Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Reinaldo Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bragantino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

I. Laquintana Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Gustavinho Tiền vệ

54 2 1 4 0 Tiền vệ

54

Vinicius Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Guilherme Hậu vệ

48 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Nathan Mendes Hậu vệ

13 0 2 3 0 Hậu vệ

40

Lucão Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

11

Helinho Tiền vệ

36 5 3 9 0 Tiền vệ

17

Bruninho Tiền đạo

43 2 2 2 0 Tiền đạo

4

Lucas Cunha Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Talisson Tiền đạo

35 4 1 1 0 Tiền đạo

55

Everton Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Douglas Mendes Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Sousa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Adriano Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

30

Gabriel Souza Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

Batata Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Hebert Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Iranilson Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Danillo Bala Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Ewerton Potiguar Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Juninho Paraíba Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

Bragantino

Sousa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bragantino: 0T - 1H - 0B) (Sousa: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/05/2024

Copa do Brasil

Sousa

1 : 1

(0-1)

Bragantino

Phong độ gần nhất

Bragantino

Phong độ

Sousa

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bragantino

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa Sudamericana

17/05/2024

Sportivo Luqueño

Bragantino

2 3

(2) (1)

1.02 +0.5 0.82

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Brazil

12/05/2024

Bahia

Bragantino

1 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.89

0.90 2.5 0.96

B
X

Copa Sudamericana

10/05/2024

Bragantino

Racing Club

2 1

(2) (1)

0.91 -0.25 0.89

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Brazil

04/05/2024

Bragantino

Flamengo

1 1

(1) (0)

0.98 +0 0.92

0.90 2.25 0.90

H
X

Copa do Brasil

01/05/2024

Sousa

Bragantino

1 1

(0) (1)

1.10 +0.75 0.77

1.10 2.5 0.70

B
X

Sousa

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Brasil

01/05/2024

Sousa

Bragantino

1 1

(0) (1)

1.10 +0.75 0.77

1.10 2.5 0.70

T
X

Copa do Brasil

07/03/2024

Sousa

Petrolina

1 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

- - -

T

Copa do Brasil

21/02/2024

Sousa

Cruzeiro

2 0

(0) (0)

1.10 +0.75 0.77

1.07 2.5 0.72

T
X

Copa do Nordeste Brasil

06/01/2024

ABC

Sousa

1 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.75

B
X

Copa do Nordeste Brasil

05/01/2023

Confiança

Sousa

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 23

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 8

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 15

14 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất