- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Botswana Uganda
Botswana 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Uganda
Huấn luyện viên:
20
Tebogo Kopelang
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
11
S. Mukwala
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
7
Rogers Mato
7
Rogers Mato
9
F. Bayo
9
F. Bayo
9
F. Bayo
10
T. Mutyaba
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tebogo Kopelang Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 M. Tlhalefang Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Victor James Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Botsile Tiroyaone Sakana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Obakeng Senono Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Olbogeng Ramotse Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 R. Ratlhogo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Gape Thibedi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eric Ookame Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 S. Mukwala Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 T. Mutyaba Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rogers Mato Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 F. Bayo Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kenneth Semakula Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Watenga Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Halid Lwaliwa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Elio Capradossi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Muleme Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Byaruhanga Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ronald Ssekiganda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lizo Skweyiya Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tshepo Keselebale Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tawana Mbakile Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bonno Sepako Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kenneth Mmoko Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bonniface Ramolale Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Karamelo Kgosipula Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 T. Kolagano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thabiso Bante Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 L. Ratala Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nafian Alionzi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Awany Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Shaban Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 I. Kasule Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ronald Otti Ociti Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Okello Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Crispus Kusiima Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Denis Omedi Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nicholas Mwere Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kayondo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Kakande Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Sserunjogi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Uganda
Vòng Loại WC Châu Phi
Uganda
1 : 0
(0-0)
Botswana
Botswana
Uganda
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Botswana
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Mozambique Botswana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Algeria Botswana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Botswana Somalia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Botswana Algeria |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Mozambique Botswana |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.91 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
Uganda
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Uganda Somalia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Uganda Mozambique |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Uganda Guinea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Mozambique Uganda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Uganda Algeria |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8