- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Botswana Algeria
Botswana 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Algeria
Huấn luyện viên:
20
Tebogo Kopelang
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
9
Baghdad Bounedjah
10
Saïd Benrahma
10
Saïd Benrahma
10
Saïd Benrahma
10
Saïd Benrahma
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tebogo Kopelang Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 M. Tlhalefang Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Victor James Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Botsile Tiroyaone Sakana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Obakeng Senono Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Olbogeng Ramotse Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 R. Ratlhogo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Gape Thibedi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eric Ookame Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Houssem Aouar Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohamed Amoura Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Saïd Benrahma Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Youcef Atal Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Anthony Mandréa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 M. Madani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayan Aït-Nouri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ismaël Bennacer Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nabil Bentaleb Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 L. Ratala Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lizo Skweyiya Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tshepo Keselebale Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tawana Mbakile Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bonno Sepako Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kenneth Mmoko Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bonniface Ramolale Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Karamelo Kgosipula Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 T. Kolagano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thabiso Bante Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amine Gouiri Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Zineddine Belaid Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Kevin Van Den Kerkhof Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Anis Hadj Moussa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oussama Benbout Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Chouaib Keddad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Monsef Bakrar Tiền đạo |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moustapha Zeghba Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Yassine Benzia Tiền vệ |
4 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Algeria
Botswana
Algeria
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Botswana
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2024 |
Mozambique Botswana |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.91 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Nam Phi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
26/06/2024 |
Swaziland Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.01 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
10/06/2024 |
Somalia Botswana |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Uganda Botswana |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
B
|
X
|
Algeria
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Uganda Algeria |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Algeria Guinea |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Algeria Bolivia |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Mauritania Algeria |
1 0 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26