Carioca Serie A Brasil - 17/03/2024 21:30
SVĐ: Estádio Nilton Santos
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 -0.95
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.28 5.25 7.00
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -1.00
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
1.80 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Marcelo
-
22’
Gabriel Agú
Octávio
-
37’
Đang cập nhật
Gabriel Agú
-
Emerson Lima
Jefferson Savarino
41’ -
45’
Đang cập nhật
Octávio
-
Kauê
Marlon Freitas
46’ -
56’
Đang cập nhật
Abner
-
68’
Rodrigo Dantas
Josiel
-
Lucas Halter
Raí
70’ -
Đang cập nhật
Júnior Santos
80’ -
81’
Đang cập nhật
Diogo
-
Đang cập nhật
Janderson
84’ -
Tchê Tchê
Breno
88’ -
90’
Rafael Souza
Paulo Vitor
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
55%
45%
5
5
19
12
475
412
18
14
7
6
1
2
Botafogo Sampaio Corrêa RJ
Botafogo 4-3-3
Huấn luyện viên: Fábio Matias
4-3-3 Sampaio Corrêa RJ
Huấn luyện viên: Alfredo Sampaio Da Silva Junior
39
Janderson
3
Lucas Halter
3
Lucas Halter
3
Lucas Halter
3
Lucas Halter
16
Hugo
16
Hugo
16
Hugo
16
Hugo
16
Hugo
16
Hugo
8
Marcelo
6
Guilherme
6
Guilherme
6
Guilherme
6
Guilherme
3
Gustavo Barbosa da Rocha
3
Gustavo Barbosa da Rocha
3
Gustavo Barbosa da Rocha
3
Gustavo Barbosa da Rocha
3
Gustavo Barbosa da Rocha
3
Gustavo Barbosa da Rocha
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Janderson Tiền đạo |
58 | 4 | 4 | 4 | 2 | Tiền đạo |
5 Danilo Barbosa Tiền vệ |
58 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Tchê Tchê Hậu vệ |
67 | 3 | 6 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Hugo Hậu vệ |
66 | 1 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Halter Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Bastos Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerson Lima Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Diego Manuel Hernández González Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Kauê Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Damián Suárez Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 R. Fernández Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marcelo Tiền vệ |
11 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Eduardo Higino da Silva Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
10 Gabriel Agú Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Barbosa da Rocha Trung vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Trung vệ |
6 Guilherme Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rafael Souza Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Abner Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Carvalho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Dantas Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Octávio Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Yarlen Faustino Augusto Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jefferson Savarino Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Kawan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Rafael Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
17 Marlon Freitas Tiền vệ |
66 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Júnior Santos Tiền vệ |
67 | 18 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
90 Matheus Nascimento Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
52 Igo Gabriel Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Raí Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Breno Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marçal Hậu vệ |
46 | 0 | 4 | 14 | 1 | Hậu vệ |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Elenilson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Igor Belmiro Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Roberto da Silva de Carvalho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Gustavo Tonoli Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Josiel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Paulo Vitor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Eduardo Rosado Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Diogo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Pablo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Davi Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Sampaio Corrêa RJ
Carioca Serie A Brasil
Sampaio Corrêa RJ
1 : 2
(0-0)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
2 : 0
(0-0)
Sampaio Corrêa RJ
Botafogo
Sampaio Corrêa RJ
0% 20% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2024 |
Bragantino Botafogo |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
10/03/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/03/2024 |
Botafogo Bragantino |
2 1 (1) (1) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/03/2024 |
Fluminense Botafogo |
2 4 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.97 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
29/02/2024 |
Botafogo Aurora |
6 0 (3) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.90 3.25 0.88 |
T
|
T
|
Sampaio Corrêa RJ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Audax Rio Sampaio Corrêa RJ |
0 4 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
25/02/2024 |
Boavista Sampaio Corrêa RJ |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Bangu |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
1.00 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Madureira |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 19
19 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 41