VĐQG Nữ Pháp - 10/02/2024 12:30
SVĐ: Stade Sainte-Germaine
2 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.95 2 0.85
0.80 3.25 0.86
- - -
- - -
11.00 7.50 1.18
-1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
-0.98 3/4 0.77
0.85 1.25 0.96
- - -
- - -
9.50 2.75 1.53
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hillary Diaz
16’ -
27’
Đang cập nhật
Daphne Corboz
-
Đang cập nhật
Abigail Kim
29’ -
30’
Đang cập nhật
Céline Ould Hocine
-
46’
Louna Ribadeira
Mathilde Bourdieu
-
48’
Clara Matéo
Julie Dufour
-
49’
Daphne Corboz
Clara Matéo
-
52’
Đang cập nhật
Clara Matéo
-
Serena Pinto de Queiros
Ateluce Marie-Sergine
55’ -
Nesrine Bahlouli
Laurine Pinot
59’ -
68’
Kaja Korošec
Julie Dufour
-
70’
Kaja Korošec
Margaux Le Mouël
-
72’
Mathilde Bourdieu
Clara Matéo
-
Lou Autin
Camille Lafaix
73’ -
77’
Gaëtane Thiney
Sarah Hunter
-
Đang cập nhật
Hillary Diaz
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
40%
60%
3
1
10
13
286
446
7
18
3
9
1
0
Bordeaux W Paris W
Bordeaux W 4-3-3
Huấn luyện viên: Patrice Lair
4-3-3 Paris W
Huấn luyện viên: Sandrine Soubeyrand
23
Andréa Lardez
29
Laura Bourgouin
29
Laura Bourgouin
29
Laura Bourgouin
29
Laura Bourgouin
19
Jelena Karličić
19
Jelena Karličić
19
Jelena Karličić
19
Jelena Karličić
19
Jelena Karličić
19
Jelena Karličić
17
Gaëtane Thiney
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
8
Daphne Corboz
20
Louna Ribadeira
20
Louna Ribadeira
4
Kaja Korošec
4
Kaja Korošec
4
Kaja Korošec
11
Julie Dufour
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Andréa Lardez Tiền vệ |
58 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Abigail Kim Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Maelle Seguin Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Jelena Karličić Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Laura Bourgouin Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Justine Lerond Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lou Autin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Hillary Diaz Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fiona Liaigre Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Serena Pinto de Queiros Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Nesrine Bahlouli Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gaëtane Thiney Tiền vệ |
45 | 16 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Julie Dufour Tiền vệ |
24 | 11 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Louna Ribadeira Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kaja Korošec Tiền vệ |
23 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Daphne Corboz Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Théa Greboval Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Julie Soyer Hậu vệ |
43 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Kessya Bussy Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Céline Ould Hocine Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lou Valérie Bogaert Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Chiamaka Nnadozie Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Camille Lafaix Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Laurine Pinot Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Amandine Herbert Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Hajar Said Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Marie Dehri Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ateluce Marie-Sergine Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Maïté Mendiburu Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paris W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ines Marques Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Louise Fleury Tiền đạo |
45 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Melween Ndongala Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Clara Matéo Tiền đạo |
46 | 16 | 11 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Mathilde Bourdieu Tiền đạo |
44 | 19 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Sarah Hunter Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Margaux Le Mouël Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bordeaux W
Paris W
Cúp Quốc Gia Nữ Pháp
Paris W
3 : 0
(1-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
1 : 0
(1-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
0 : 0
(0-0)
Paris W
VĐQG Nữ Pháp
Paris W
1 : 1
(0-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
1 : 4
(1-3)
Paris W
Bordeaux W
Paris W
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bordeaux W
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2024 |
Bordeaux W Guingamp W |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Paris SG W Bordeaux W |
8 1 (4) (0) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.86 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/01/2024 |
Paris W Bordeaux W |
3 0 (1) (0) |
0.98 -3.0 0.83 |
- - - |
H
|
||
16/12/2023 |
Bordeaux W Saint-Étienne W |
1 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2023 |
Dijon W Bordeaux W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Paris W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2024 |
Paris W Lille W |
3 2 (0) (0) |
0.83 -2.75 0.98 |
0.90 4.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/01/2024 |
Paris W Chelsea W |
0 4 (0) (2) |
0.83 +0.25 0.98 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Le Havre W Paris W |
0 2 (0) (0) |
0.98 +0.75 0.83 |
- - - |
T
|
||
24/01/2024 |
Häcken W Paris W |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.77 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/01/2024 |
Paris W Bordeaux W |
3 0 (1) (0) |
0.98 -3.0 0.83 |
- - - |
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14