VĐQG Nữ Pháp - 14/04/2024 12:30
SVĐ: Stade Sainte-Germaine
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 0.77
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
5.00 4.50 1.45
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
-0.93 1.25 0.75
- - -
- - -
6.00 2.30 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
L. Le Garrec
-
39’
C. Fernandes
E. Badu
-
55’
E. Badu
B. Louis
-
59’
E. Badu
E. Kamczyk
-
62’
Đang cập nhật
S. Kassi
-
L. Pinot
A. Herbert
68’ -
Đang cập nhật
M. Seguin
74’ -
79’
S. Kassi
A. Maoulida
-
M. Dehri
C. Lafaix
83’ -
90’
D. Grabowska
L. Baga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
47%
53%
3
0
11
8
408
451
5
26
2
6
2
6
Bordeaux W Fleury 91 W
Bordeaux W 4-3-3
Huấn luyện viên: Jerome Dauba
4-3-3 Fleury 91 W
Huấn luyện viên: Fabrice Abriel
15
H. Sangaré
25
H. Diaz
25
H. Diaz
25
H. Diaz
25
H. Diaz
29
L. Bourgouin
29
L. Bourgouin
29
L. Bourgouin
29
L. Bourgouin
29
L. Bourgouin
29
L. Bourgouin
11
R. Kouassi
20
C. Fernandes
20
C. Fernandes
20
C. Fernandes
20
C. Fernandes
14
D. Grabowska
14
D. Grabowska
27
B. Louis
27
B. Louis
27
B. Louis
10
L. Le Garrec
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 H. Sangaré Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Lardez Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Kim Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 L. Bourgouin Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 H. Diaz Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Seguin Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 J. Karličić Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 J. Lerond Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 M. Haelewyn Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 L. Pinot Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Dehri Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 R. Kouassi Tiền vệ |
56 | 24 | 14 | 10 | 2 | Tiền vệ |
10 L. Le Garrec Tiền vệ |
65 | 15 | 20 | 12 | 2 | Tiền vệ |
14 D. Grabowska Tiền vệ |
48 | 12 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 B. Louis Tiền vệ |
47 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Fernandes Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 C. Swaby Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 S. Kassi Tiền vệ |
59 | 0 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 M. Heil Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 C. Meffometou Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 I. Jaurena Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 E. Badu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bordeaux W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 A. Herbert Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Serena Pinto de Queirós Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Haviv Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 J. Roux Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Lafaix Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fleury 91 W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 A. Maoulida Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 L. Smits Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Fontaine Tiền vệ |
45 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Kopińska Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 E. Kamczyk Tiền đạo |
69 | 17 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 L. Baga Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Francart Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bordeaux W
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
2 : 1
(0-1)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
1 : 1
(0-0)
Fleury 91 W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
2 : 0
(1-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Fleury 91 W
2 : 0
(1-0)
Bordeaux W
VĐQG Nữ Pháp
Bordeaux W
1 : 2
(1-0)
Fleury 91 W
Bordeaux W
Fleury 91 W
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bordeaux W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 |
Stade de Reims W Bordeaux W |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Saint-Étienne W Bordeaux W |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Bordeaux W Dijon W |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Montpellier W Bordeaux W |
2 1 (0) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Le Havre W Bordeaux W |
1 1 (0) (0) |
0.83 -1 0.84 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Fleury 91 W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2024 |
Fleury 91 W Lille W |
2 2 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Fleury 91 W Paris W |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/03/2024 |
Lyon W Fleury 91 W |
4 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.90 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Lyon W Fleury 91 W |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
02/03/2024 |
Fleury 91 W Stade de Reims W |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 31