Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Gradski Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.78 1.75 0.90
- - -
- - -
3.40 2.30 2.90
0.90 9 0.85
- - -
- - -
0.96 0 0.92
0.86 0.5 0.84
- - -
- - -
3.75 1.83 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
59’
Đang cập nhật
Willy Semedo
-
64’
L. Loizou
Novica Eraković
-
70’
Đang cập nhật
Ewandro Costa
-
M. Vukčević
Zoran Kvržić
73’ -
E. Kulašin
Damir Hrelja
82’ -
84’
Andronikos Kakoullis
Saidou Alioum Moubarak
-
Stefan Savić
Boban Nikolov
88’ -
90’
Alpha Dionkou
Giannis Masouras
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
45%
55%
2
2
10
14
389
505
8
6
2
2
0
3
Borac Banja Luka Omonia Nicosia
Borac Banja Luka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mladen Žižović
4-2-3-1 Omonia Nicosia
Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou
27
E. Kulašin
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
99
Đorđe Despotović
7
Willy Semedo
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
75
L. Loizou
75
L. Loizou
75
L. Loizou
75
L. Loizou
75
L. Loizou
75
L. Loizou
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 E. Kulašin Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Đorđe Despotović Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sebastian Herrera Hậu vệ |
24 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Srđan Grahovac Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Sandi Ogrinec Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Stefan Savić Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 David Čavić Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Meijers Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
93 M. Vukčević Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Filip Manojlović Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Jurich Carolina Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Semedo Tiền vệ |
58 | 20 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
66 | 14 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
31 I. Kousoulos Tiền vệ |
66 | 6 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
75 L. Loizou Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
64 | 5 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
58 | 4 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
76 C. Charalampous Tiền vệ |
67 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Dionkou Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabiano Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Filip Helander Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pavle Đajić Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Boban Nikolov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleks Pihler Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aleksandar Subić Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Stefan Marčetić Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Shishkovski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Zoran Kvržić Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Savo Šušić Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Damir Hrelja Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Srećković Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikola Pejović Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Stojan Vranješ Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
40 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
98 Charalambos Kyriakidis Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền đạo |
54 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Ewandro Costa Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Omer Atzili Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ádám Lang Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Fotios Kitsos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Eraković Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 N. Panagiotou Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Francis Uzoho Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
85 Angelos Neophytou Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Borac Banja Luka
Omonia Nicosia
Borac Banja Luka
Omonia Nicosia
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Borac Banja Luka
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sloboda Tuzla Borac Banja Luka |
2 3 (1) (1) |
0.95 +2.5 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Shamrock Rovers Borac Banja Luka |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
GOSK Gabela Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Borac Banja Luka Sloga Doboj |
4 0 (0) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Omonia Nicosia
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Ethnikos Achna Omonia Nicosia |
1 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.94 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Omonia Nicosia Rapid Vienna |
3 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia APOEL |
2 2 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
T
|
|
02/12/2024 |
Paphos Omonia Nicosia |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Omonia Nicosia Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.79 |
0.9 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
5 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 20
2 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
18 Tổng 28