VĐQG Bosnia and Herzegovina - 11/11/2024 17:00
SVĐ: Gradski Stadion, Foca
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -3 3/4 0.82
0.85 3.25 0.88
- - -
- - -
1.14 6.50 17.00
0.90 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 0.72
-0.94 1.5 0.71
- - -
- - -
1.50 2.87 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Srđan Grahovac
E. Kulašin
14’ -
22’
Đang cập nhật
Amer Drljević
-
Đang cập nhật
Đorđe Despotović
45’ -
Dino Skorup
Boban Nikolov
61’ -
67’
Belmin Mešinović
Stefan Bozic
-
Đang cập nhật
Sandi Ogrinec
69’ -
Đang cập nhật
Đorđe Despotović
73’ -
Sandi Ogrinec
Nedim Keranovic
76’ -
79’
Mirsad Ramić
Miloš Aćimović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
59%
41%
1
1
0
1
375
260
7
3
5
1
0
1
Borac Banja Luka Igman Konjic
Borac Banja Luka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mladen Žižović
4-2-3-1 Igman Konjic
Huấn luyện viên: Husref Musemić
27
E. Kulašin
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
99
Đorđe Despotović
99
Mirsad Ramić
9
Belmin Mešinović
9
Belmin Mešinović
9
Belmin Mešinović
9
Belmin Mešinović
4
Armin Bešagić
4
Armin Bešagić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
7
Anel Hebibović
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 E. Kulašin Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Đorđe Despotović Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sebastian Herrera Hậu vệ |
24 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Srđan Grahovac Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Sandi Ogrinec Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 David Čavić Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Meijers Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Dino Skorup Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
93 M. Vukčević Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Filip Manojlović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Jurich Carolina Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mirsad Ramić Tiền đạo |
42 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Anel Hebibović Tiền vệ |
45 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Armin Bešagić Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Amir Velić Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Belmin Mešinović Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Aldin Mesic Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Edis Buturović Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Kenan Hebibović Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Aldin Ćeman Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
22 Luka Posinković Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Amer Drljević Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Aleks Pihler Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Shishkovski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Zoran Kvržić Hậu vệ |
23 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Nedim Keranovic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Srećković Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Aleksandar Subić Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Damir Hrelja Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikola Pejović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Stojan Vranješ Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Boban Nikolov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Savo Šušić Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Miloš Aćimović Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Stefan Bozic Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Adin Bajrić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Jovan Nikolić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Junior Tallo Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Anes Hrustanović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Said Duranović Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Alvin Ćosić Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Harun Kozić Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bakir Nurković Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Borac Banja Luka
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
0 : 4
(0-2)
Borac Banja Luka
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
4 : 3
(1-2)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
0 : 1
(0-1)
Borac Banja Luka
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
4 : 1
(2-1)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
1 : 0
(1-0)
Igman Konjic
Borac Banja Luka
Igman Konjic
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Borac Banja Luka
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Víkingur Reykjavík Borac Banja Luka |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Velez Borac Banja Luka |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.81 |
0.78 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Siroki Brijeg Borac Banja Luka |
2 3 (2) (2) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
APOEL Borac Banja Luka |
0 1 (0) (0) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.91 2.25 0.93 |
|||
20/10/2024 |
Borac Banja Luka Zeljeznicar |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.80 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Igman Konjic
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Igman Konjic Posusje |
0 3 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.79 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Mladost Solina Igman Konjic |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Igman Konjic Sarajevo |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Zrinjski Igman Konjic |
7 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 0.91 |
0.83 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Igman Konjic Borac Banja Luka |
0 4 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.90 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
23 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
30 Tổng 20