GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 27/07/2024 14:00

SVĐ: New Dundas Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.86

0.80 2.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 4.20 2.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.79

0.99 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.30 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sean Murphy

    32’
  • Đang cập nhật

    Neil Martyniuk

    50’
  • Đang cập nhật

    Lee Currie

    53’
  • 55’

    Mark Stowe

    Gavin Reilly

  • Bradley Barrett

    Ben Scarborough

    59’
  • 62’

    Gordon Walker

    Callum Gallagher

  • Dean Watson

    Callum Connolly

    68’
  • 87’

    Alasdair Spalding

    Gavin Reilly

  • Sean Murphy

    Kieran McGachie

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 27/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    New Dundas Park

  • Trọng tài chính:

    J. Curran

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Calum Elliot

  • Ngày sinh:

    30-03-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    17 (T:5, H:0, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jim McIntyre

  • Ngày sinh:

    24-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    50 (T:11, H:12, B:27)

8

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

3

19

Phạm lỗi

4

340

Tổng số đường chuyền

340

11

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Bonnyrigg Rose Athletic Arbroath

Đội hình

Bonnyrigg Rose Athletic 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Calum Elliot

Bonnyrigg Rose Athletic VS Arbroath

4-2-3-1 Arbroath

Huấn luyện viên: Jim McIntyre

21

Bradley Barrett

7

Dean Watson

7

Dean Watson

7

Dean Watson

7

Dean Watson

3

Neil Martyniuk

3

Neil Martyniuk

4

Kerr Young

4

Kerr Young

4

Kerr Young

2

Angus Mailer

5

Thomas O'Brien

18

Layton Bisland

18

Layton Bisland

18

Layton Bisland

18

Layton Bisland

21

Aidan Mcadams

21

Aidan Mcadams

21

Aidan Mcadams

21

Aidan Mcadams

21

Aidan Mcadams

21

Aidan Mcadams

Đội hình xuất phát

Bonnyrigg Rose Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Bradley Barrett Tiền vệ

12 3 0 3 0 Tiền vệ

2

Angus Mailer Hậu vệ

9 1 1 4 0 Hậu vệ

3

Neil Martyniuk Hậu vệ

16 1 1 3 0 Hậu vệ

4

Kerr Young Hậu vệ

10 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Dean Watson Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Tom Ritchie Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Kieran Sommerville Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Lee Currie Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Sean Murphy Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Aaron Arnott Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Kallum Higginbotham Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

Arbroath

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Thomas O'Brien Hậu vệ

27 2 2 9 0 Hậu vệ

14

Mark Stowe Tiền vệ

42 1 1 3 0 Tiền vệ

2

Aaron Steele Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Aidan Mcadams Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

18

Layton Bisland Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jack Wilkie Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Gordon Walker Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Craig Slater Tiền vệ

41 0 0 6 0 Tiền vệ

32

Alasdair Spalding Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Quinn Coulson Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Innes Murray Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bonnyrigg Rose Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Michael Andrews Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Smart Osadolor Tiền đạo

10 1 1 2 0 Tiền đạo

22

Callum Connolly Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Owen Waddell Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ben Scarborough Tiền vệ

3 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Scott Mercer Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Bradley Rodden Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Kieran McGachie Tiền đạo

13 3 0 2 0 Tiền đạo

Arbroath

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Callum Gallagher Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Robbie Hemfrey Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

10

Gavin Reilly Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Keith Watson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Bonnyrigg Rose Athletic

Arbroath

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bonnyrigg Rose Athletic: 0T - 0H - 0B) (Arbroath: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bonnyrigg Rose Athletic

Phong độ

Arbroath

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.0
3.0
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bonnyrigg Rose Athletic

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Inverness CT

Bonnyrigg Rose Athletic

3 0

(3) (0)

0.86 -1.5 0.78

0.92 2.75 0.92

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Annan Athletic

Bonnyrigg Rose Athletic

2 2

(2) (1)

0.90 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.88

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Bonnyrigg Rose Athletic

Dundee

1 7

(0) (4)

0.90 +2.0 0.95

0.94 3.25 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

10/02/2024

Aberdeen

Bonnyrigg Rose Athletic

2 0

(2) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.88 3.5 0.89

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

Bonnyrigg Rose Athletic

Falkirk

2 1

(1) (1)

0.98 +1.25 0.88

0.91 3.0 0.91

T
H

Arbroath

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

33.333333333333% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Inverness CT

Arbroath

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.84

0.85 2.75 0.97

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Arbroath

Annan Athletic

0 3

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.88 3.0 0.78

B
H

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Arbroath

Dundee

0 2

(0) (0)

0.79 +1.25 0.84

0.87 3.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Scotland

03/05/2024

Raith Rovers

Arbroath

5 0

(2) (0)

0.87 -1.5 0.97

- - -

B

Hạng Nhất Scotland

27/04/2024

Arbroath

Queen's Park

0 5

(0) (3)

1.05 +0.75 0.80

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 1

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất