Hạng Hai Nữ Đức - 17/11/2024 13:00
SVĐ: Nebenplatz Stadion Niederrhein
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 0.76
- - -
- - -
- - -
1.56 3.65 5.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
6
8
0
2
385
316
15
12
8
6
1
0
Bochum W Meppen W
Bochum W 4-4-2
Huấn luyện viên: Kyra Malinowski
4-4-2 Meppen W
Huấn luyện viên: Thomas Pfannkuch
17
Sarah Freutel
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
5
Lilian Huber
5
Lilian Huber
10
Nina Kossen
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
6
Laura Bröring
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
3
Nina Rolfes
6
Laura Bröring
Bochum W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sarah Freutel Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Leonie Doege Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lilian Huber Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Janine Angrick Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonia Haase Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mara Wilhelm Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Anna Moczarski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Marques Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nina Kerkhof Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alina Angerer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Franziska Wenzel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Meppen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nina Kossen Tiền vệ |
33 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Laura Bröring Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Selma Licina Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Ayleen Seyen Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nina Rolfes Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Marie Bleil Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Lena Göppel Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nina Zimmer Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Virag Nagy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lea Mauly Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thea Farwick Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bochum W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lucy Karwatzki Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Amelie Fölsing Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kari Närdemann Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Anna Uebing Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alessandra Vogel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Michelle Klostermann Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Maja Hünnemeyer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Meppen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Carla Mia Steenken Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Genesis Soraya Castrellon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marleen Kropp Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lara Hohm Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Sarah Preuß Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Jessica Bos Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jenske Steenwijk Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Akane Miyoshi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bochum W
Meppen W
Cúp Nữ Đức
Bochum W
0 : 1
(0-1)
Meppen W
Bochum W
Meppen W
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bochum W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Weinberg W Bochum W |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.75 0.74 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Bochum W Ingolstadt W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Borussia M'gladbach W Bochum W |
2 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Bochum W SC Sand W |
3 2 (2) (1) |
0.75 -0.25 0.89 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Bochum W Nürnberg W |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
Meppen W
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Meppen W Nürnberg W |
0 1 (0) (0) |
0.72 +1 0.92 |
- - - |
H
|
||
03/11/2024 |
Union Berlin W Meppen W |
2 1 (2) (1) |
0.81 -0.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Meppen W Gütersloh W |
5 1 (2) (0) |
0.78 -1 0.97 |
- - - |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Meppen W Bayern München II W |
1 1 (0) (1) |
0.79 -1.25 0.78 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Andernach W Meppen W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18