- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bờ Biển Ngà Gambia
Bờ Biển Ngà 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Gambia
Huấn luyện viên:
6
Seko Fofana
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
10
Musa Barrow
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
20
Yankuba Minteh
20
Yankuba Minteh
5
Omar Colley
5
Omar Colley
5
Omar Colley
19
Ebrima Colley
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
14 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Simon Adingra Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 L. Amani Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Willy Boly Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Musa Barrow Tiền đạo |
14 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ebrima Colley Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Yankuba Minteh Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Omar Colley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adama Sidibeh Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Omar Gaye Hậu vệ |
3 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Alasana Manneh Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alieu Fadera Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ebrima Jarju Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Muhammed Sanneh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Edrissa Ceesay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evann Guessand Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Guela Doué Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ousmane Diomande Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Oumar Diakité Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Christopher Operi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Koné Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohammed Diomande Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Odilon Kossounou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sainey Sanyang Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Bajo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Badamosi Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lamin Sarr Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Musa Juwara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 D. Saidykhan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ebou Adams Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Yusupha Bobb Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adama Bojang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 S. Sibi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Sanyang Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Gambia
Vòng Loại WC Châu Phi
Gambia
0 : 2
(0-1)
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
Gambia
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bờ Biển Ngà
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Burundi Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Bờ Biển Ngà Gabon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Bờ Biển Ngà Uruguay |
2 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Bờ Biển Ngà Benin |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Gambia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Gambia Kenya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Gabon Gambia |
3 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Gambia Seychelles |
5 1 (1) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.88 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
23/01/2024 |
Gambia Cameroon |
2 3 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
19/01/2024 |
Guinea Gambia |
1 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20