Vô Địch Châu Phi - 07/02/2024 20:00
SVĐ: Stade Olympique Alassane Ouattara (Abidjan)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.91
0.88 1.75 0.94
- - -
- - -
2.10 3.00 4.20
0.89 8.5 0.87
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.91 0.75 0.89
- - -
- - -
2.87 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Gaël Kakuta
Théo Bongonda
-
Seko Fofana
Ibrahim Sangaré
61’ -
Max Gradel
Sébastien Haller
65’ -
69’
Cédric Bakambu
Simon Banza
-
70’
Charles Pickel
Aaron Tshibola
-
78’
Meschack Elia
Silas
-
Simon Adingra
Jonathan Bamba
80’ -
Max Gradel
Jérémie Boga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
57%
43%
2
1
13
17
377
278
14
7
2
2
0
1
Bờ Biển Ngà Congo
Bờ Biển Ngà 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Emerse Fae
4-2-3-1 Congo
Huấn luyện viên: Sébastien Desabre
6
Seko Fofana
5
Wilfried Singo
5
Wilfried Singo
5
Wilfried Singo
5
Wilfried Singo
8
Franck Kessié
8
Franck Kessié
24
Simon Adingra
24
Simon Adingra
24
Simon Adingra
22
Sébastien Haller
20
Yoane Wissa
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
1
Lionel Mpasi-Nzau
1
Lionel Mpasi-Nzau
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
22
Chancel Mbemba
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
10 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sébastien Haller Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
10 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Simon Adingra Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Willy Boly Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Max Gradel Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yoane Wissa Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chancel Mbemba Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Meschack Elia Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Cédric Bakambu Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Pickel Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Gédéon Kalulu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Henoc Inonga Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gaël Kakuta Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Karim Konaté Tiền đạo |
9 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jonathan Bamba Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Sangaré Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Ousmane Diomande Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Charles Ayayi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ismaël Diallo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Baggio Siadi Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Grady Diangana Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fiston Mayele Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Silas Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Omenuke Mfulu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Joris Kayembe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Aaron Tshibola Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Brian Bayeye Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Banza Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Théo Bongonda Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Congo
Cúp Châu Phi
Congo
0 : 0
(0-0)
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
Congo
40% 0% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bờ Biển Ngà
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2024 |
Mali Bờ Biển Ngà |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.85 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
29/01/2024 |
Senegal Bờ Biển Ngà |
1 1 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
22/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Bờ Biển Ngà |
4 0 (1) (0) |
0.88 +1.25 0.98 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
18/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Nigeria |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.03 |
0.93 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/01/2024 |
Bờ Biển Ngà Guinea-Bissau |
2 0 (1) (0) |
0.83 -1.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Congo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2024 |
Congo Guinea |
3 1 (1) (1) |
1.13 -0.25 0.75 |
0.93 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Ai Cập Congo |
1 1 (1) (1) |
1.15 -0.25 0.73 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
24/01/2024 |
Tanzania Congo |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Morocco Congo |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
17/01/2024 |
Congo Zambia |
1 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 18