GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 29/02/2024 18:00

SVĐ: HaMoshava Stadium

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.80 2.5 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.30 2.70

-0.83 7.50 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.91

0.79 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Guy Sivilia

    15’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Fortune Bassey

  • Đang cập nhật

    Moti Barshazki

    45’
  • Nehoray Kariv

    Daniel Shimon

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Nico Antonitsch

  • Eden Otachi

    Shahar Rosen

    59’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Jean Quiñonez

  • 65’

    Dennis Adeniran

    Avi Rikan

  • Shavit Mazal

    Shahar Hirsh

    72’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Avi Rikan

  • 75’

    Fortune Bassey

    Bar Nohi

  • Moti Barshazki

    Idan Rette

    78’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Ofek Osher

  • 80’

    Nico Antonitsch

    Itay Shechter

  • 87’

    Đang cập nhật

    Sapir Itzhak Itach

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 29/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HaMoshava Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Rushrush

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Omer Peretz

  • Ngày sinh:

    26-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    13 (T:6, H:0, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benny Lam

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    82 (T:23, H:24, B:35)

3

Phạt góc

9

31%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

69%

4

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

2

327

Tổng số đường chuyền

727

5

Dứt điểm

16

1

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

0

Bnei Yehuda Hapoel Petah Tikva

Đội hình

Bnei Yehuda 3-5-2

Huấn luyện viên: Omer Peretz

Bnei Yehuda VS Hapoel Petah Tikva

3-5-2 Hapoel Petah Tikva

Huấn luyện viên: Benny Lam

21

Moti Barshazki

11

Nehoray Kariv

11

Nehoray Kariv

11

Nehoray Kariv

8

Shavit Mazal

8

Shavit Mazal

8

Shavit Mazal

8

Shavit Mazal

8

Shavit Mazal

4

Jonathan Anim Agyapong

4

Jonathan Anim Agyapong

22

A. Rikan

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

18

I. Davidov

18

I. Davidov

18

I. Davidov

18

I. Davidov

18

I. Davidov

18

I. Davidov

Đội hình xuất phát

Bnei Yehuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Moti Barshazki Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Eden Otachi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jonathan Anim Agyapong Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Nehoray Kariv Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Daniel Solomon Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Shavit Mazal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Stav Israeli Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Sapir Itzhak Itach Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Yazen Nassar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Yonathan Shabi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

91

Guy Sivilia Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Rikan Tiền vệ

18 2 1 2 0 Tiền vệ

17

B. Nawi Tiền đạo

23 2 1 2 0 Tiền đạo

23

D. Nir Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

18

I. Davidov Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

11

O. Osher Hậu vệ

25 0 1 2 0 Hậu vệ

25

R. Carmi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

26

Y. Zambrowski Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

4

M. Gosha Hậu vệ

26 0 0 6 1 Hậu vệ

5

R. Levi Tiền vệ

21 0 0 6 0 Tiền vệ

99

R. Zarbailov Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Y. Swisa Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bnei Yehuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Maor Bitton Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Tamir Lalo Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

70

Daniel Shimon Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

75

Souleymane Fofana Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Abobkar Bari Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Eliran Atar Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Idan Rette Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Shahar Hirsh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Shahar Rosen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Maxim Babko Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

55

R. Haspia Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

80

R. Nawi Tiền vệ

23 1 0 7 0 Tiền vệ

2

Y. Hanum Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

H. Shibli Tiền đạo

5 1 1 0 0 Tiền đạo

24

A. Coulibaly Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

G. Beni Tiền vệ

23 2 1 0 1 Tiền vệ

8

G. Koomson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

I. Vered Tiền đạo

22 4 1 1 1 Tiền đạo

Bnei Yehuda

Hapoel Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Yehuda: 0T - 0H - 0B) (Hapoel Petah Tikva: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bnei Yehuda

Phong độ

Hapoel Petah Tikva

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Yehuda

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

25/01/2024

Hapoel Ramat Gan

Bnei Yehuda

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.08 2.5 0.73

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

19/10/2022

Ihud Bnei Shfaram

Bnei Yehuda

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

02/03/2022

Hapoel Haifa

Bnei Yehuda

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

01/02/2022

Bnei Yehuda

Hapoel Haifa

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

11/01/2022

Bnei Yehuda

Maccabi Shaarayim

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hapoel Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

26/02/2024

Maccabi Bnei Raina

Hapoel Petah Tikva

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.25 0.88

T
X

VĐQG Israel

17/02/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Hadera

0 2

(0) (1)

0.82 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Israel

10/02/2024

Ashdod

Hapoel Petah Tikva

2 0

(2) (0)

1.00 -0.25 0.85

- - -

B

VĐQG Israel

03/02/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Haifa

0 2

(0) (0)

0.83 +0.25 1.03

1.10 2.5 0.70

B
X

VĐQG Israel

30/01/2024

Beitar Jerusalem

Hapoel Petah Tikva

2 2

(2) (1)

0.88 -0.75 0.98

0.75 2.5 1.05

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất