GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Israel - 26/12/2024 17:30

SVĐ: Doha Stadium

2 : 2

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1.00

0.91 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.20 5.50

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.87 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    1’
  • 2’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    3’
  • 4’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    7’
  • 8’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    9’
  • Đang cập nhật

    Ahmad Salman

    18’
  • Đang cập nhật

    Alexandre Ramalingom

    22’
  • Jeando Fuchs

    Mathew Anim Cudjoe

    46’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    54’
  • 57’

    Amnon Tadela

    Bar Cohen

  • Ilay Elmkies

    Daniel Joulani

    60’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Yarin Machluf

  • 83’

    Yoav Tzur Shady

    Almog Pinto

  • 87’

    Đang cập nhật

    Shalev Shalom Meir Zaban

  • 90’

    Đang cập nhật

    Almog Pinto

  • Đang cập nhật

    Ahmad Salman

    96’
  • Đang cập nhật

    Omer Abuhav

    100’
  • 103’

    Đang cập nhật

    Eli Elbaz

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 26/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Doha Stadium

  • Trọng tài chính:

    I. Layba

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Slobodan Drapić

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    143 (T:46, H:49, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erez Benodis

  • Ngày sinh:

    30-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:0, B:1)

3

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

5

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

247

8

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

1

Bnei Sakhnin Ironi Modi'in

Đội hình

Bnei Sakhnin 3-5-2

Huấn luyện viên: Slobodan Drapić

Bnei Sakhnin VS Ironi Modi'in

3-5-2 Ironi Modi'in

Huấn luyện viên: Erez Benodis

24

Basil Khuri

6

Ilay Elmkies

6

Ilay Elmkies

6

Ilay Elmkies

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

16

Naftali Belay

28

Ovadia Dervish

28

Ovadia Dervish

12

Or Yosef Daabul

37

Yoav Tzur Shady

37

Yoav Tzur Shady

37

Yoav Tzur Shady

33

Itay Sahar

33

Itay Sahar

33

Itay Sahar

33

Itay Sahar

33

Itay Sahar

3

Guy Eini

3

Guy Eini

Đội hình xuất phát

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Basil Khuri Tiền đạo

49 5 1 2 2 Tiền đạo

9

Alexandre Ramalingom Tiền đạo

10 2 1 0 0 Tiền đạo

28

Ovadia Dervish Hậu vệ

50 1 5 4 0 Hậu vệ

6

Ilay Elmkies Tiền vệ

27 1 1 5 0 Tiền vệ

14

Itai Ben Hamo Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Naftali Belay Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Konstantinos Sotiriou Hậu vệ

31 1 0 6 2 Hậu vệ

29

Ahmad Ebraheim Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Kévin Soni Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

42

Jeando Fuchs Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Abdelhadi Yassin Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

Ironi Modi'in

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Or Yosef Daabul Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Guy Eini Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Avihu Azar Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Yoav Tzur Shady Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Yarin Machluf Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Itay Sahar Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

77

Amnon Tadela Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Yarin Avraham Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Liel Bitton Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Guy Amsalem Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Tomer Benbenishti Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mohamad Ganame Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Daniel Joulani Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Mathew Anim Cudjoe Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Omer Abuhav Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Abdallah Khalaihal Tiền đạo

30 1 0 0 1 Tiền đạo

5

Iyad Abu Abaid Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Mohammed Abu Nil Thủ môn

50 2 0 4 1 Thủ môn

77

Muhamad Badarna Tiền vệ

43 1 1 4 0 Tiền vệ

37

Ahmed Taha Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

Ironi Modi'in

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Amit Bohadana Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Almog Pinto Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Eli Elbaz Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Amit Keren Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ohad Mizrahi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Dor Edri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Eliyahu Magar Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Bar Cohen Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Bnei Sakhnin

Ironi Modi'in

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bnei Sakhnin: 0T - 0H - 0B) (Ironi Modi'in: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bnei Sakhnin

Phong độ

Ironi Modi'in

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bnei Sakhnin

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Be'er Sheva

0 0

(0) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.81 2.5 0.97

T
X

VĐQG Israel

14/12/2024

Maccabi Petah Tikva

Bnei Sakhnin

1 1

(0) (0)

0.83 +0 0.95

1.00 2.25 0.77

H
X

VĐQG Israel

08/12/2024

Hapoel Katamon

Bnei Sakhnin

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.81 2.25 0.88

B
X

VĐQG Israel

03/12/2024

Bnei Sakhnin

Hapoel Haifa

0 2

(0) (0)

0.93 +0 0.85

0.92 2.25 0.91

B
X

VĐQG Israel

30/11/2024

Hapoel Hadera

Bnei Sakhnin

0 0

(0) (0)

0.89 +0.25 0.93

0.80 2.25 0.89

B
X

Ironi Modi'in

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Israel

01/12/2024

Hapoel Rishon LeZion

Ironi Modi'in

0 0

(0) (0)

0.78 -0.75 0.81

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

19/11/2024

Ironi Modi'in

Maccabi K. Ata Bialik

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

30/08/2024

Shimshon Tel Aviv

Ironi Modi'in

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

1.00 2.5 0.80

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

01/09/2023

Hapoel Marmorek

Ironi Modi'in

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Israel

12/09/2022

Ironi Modi'in

Hapoel Bikat Hayarden

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất