VĐQG Armenia - 01/03/2025 23:00
SVĐ: Yerevan Football Academy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
BKMA West Armenia
BKMA 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 West Armenia
Huấn luyện viên:
6
Argishti Petrosyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
9
Arayik Eloyan
9
Arayik Eloyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
10
Daniel Aghbalyan
7
Hadji Drame
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
88
Andrija Dragojević
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Argishti Petrosyan Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Aghbalyan Tiền vệ |
47 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Arayik Eloyan Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Misak Hakobyan Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arman Nersesyan Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gor Arakelyan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Petik Manukyan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mher Tarloyan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Karlen Hovhannisyan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Davit Hakobyan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hadji Drame Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrija Dragojević Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Alex Christian Junior Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Smbatyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Artur Kartashyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aventis Aventisian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefferson Granado Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aram Kocharyan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Israelyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Martin Grigoryan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Izuchukwu Chimezie Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Levon Bashoyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Alyosha Khachatryan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Narek Janoyan Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michel Ayvazyan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vardan Tovmasyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Davit Davtyan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artur Askaryan Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamlet Sargsyan Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Vyacheslav Afyan Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Vahram Makhsudyan Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Issa Jibril Traore Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erik Lyansberg Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Suleiman Idris Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Artak Asatryan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BKMA
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 5
(1-4)
BKMA
VĐQG Armenia
West Armenia
3 : 2
(0-1)
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
1 : 1
(0-1)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
1 : 0
(1-0)
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
0 : 4
(0-0)
West Armenia
BKMA
West Armenia
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
BKMA
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
BKMA Gandzasar |
2 1 (2) (0) |
0.69 -1.5 1.05 |
0.86 3.0 0.73 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Noah BKMA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
BKMA Ararat |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
B
|
T
|
West Armenia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
West Armenia Noah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Noah West Armenia |
7 1 (3) (1) |
0.81 -1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
03/12/2024 |
Ararat West Armenia |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
West Armenia Van |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15