VĐQG Armenia - 05/12/2024 13:00
SVĐ: Yerevan Football Academy
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.69 -2 1/2 -0.95
0.86 3.0 0.73
- - -
- - -
1.22 5.25 10.00
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.94 1.25 0.77
- - -
- - -
1.66 2.60 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
6
7
1
1
385
352
14
12
7
6
1
0
BKMA Gandzasar
BKMA 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Armen Gyulbudaghyants
4-2-3-1 Gandzasar
Huấn luyện viên: Karen Barseghyan
6
Argishti Petrosyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
1
Arman Nersesyan
9
Arayik Eloyan
9
Arayik Eloyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
10
Daniel Aghbalyan
22
T. Vopanyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
11
E. Soghomonyan
26
O. Faye
26
O. Faye
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Argishti Petrosyan Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Aghbalyan Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Arayik Eloyan Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Misak Hakobyan Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arman Nersesyan Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gor Arakelyan Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Petik Manukyan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mher Tarloyan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Karlen Hovhannisyan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Davit Hakobyan Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Vopanyan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 S. Zakaryan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Faye Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Kanda Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 E. Soghomonyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Karen Davtyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 O. Emmanuel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 I. Opoku Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Sawada Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Tatintsyan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 B. Mani Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hamlet Sargsyan Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Vyacheslav Afyan Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Levon Bashoyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Alyosha Khachatryan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Narek Janoyan Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michel Ayvazyan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vardan Tovmasyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Davit Davtyan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artur Askaryan Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gandzasar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 G. Muradyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 S. Shahinyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karen Karapetyan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 G. Matevosyan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 V. Chiloyan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 A. Kocharyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 C. Chibuike Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Pepi Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Yedigaryan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 H. Melkonyan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Armen Kirakosyan Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BKMA
Gandzasar
VĐQG Armenia
Gandzasar
1 : 6
(1-3)
BKMA
BKMA
Gandzasar
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
BKMA
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Noah BKMA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
BKMA Ararat |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
BKMA Ararat-Armenia |
2 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
Gandzasar
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Pyunik Gandzasar |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Gandzasar Urartu |
0 4 (0) (0) |
0.92 +2.5 0.87 |
0.84 3.5 0.81 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Ararat-Armenia Gandzasar |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.82 |
0.80 4.5 0.89 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Gandzasar Pyunik |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
31/10/2024 |
Shirak Gandzasar |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12