Hạng Hai Việt Nam - 07/03/2025 11:00
SVĐ: SÂN VẬN ĐỘNG BÌNH PHƯỚC
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bình Phước Phù Đổng
Bình Phước 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Phù Đổng
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bình Phước
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
1 : 0
(0-0)
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
1 : 1
(0-0)
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
3 : 1
(3-0)
Phù Đổng
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
3 : 2
(1-1)
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Phù Đổng
0 : 4
(0-1)
Bình Phước
Bình Phước
Phù Đổng
20% 60% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Phước
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Long An Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Đồng Tháp Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.82 1.75 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Bình Phước Đồng Nai |
1 1 (1) (1) |
0.90 -2 0.84 |
0.89 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai Bình Phước |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Huế Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
Phù Đổng
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Phù Đổng Đồng Tháp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Phù Đổng Hòa Bình |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
19/11/2024 |
Phố Hiến Phù Đổng |
0 3 (0) (3) |
- - - |
0.82 2.0 0.88 |
|||
15/11/2024 |
Phù Đổng Huế |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12