Hạng Hai Việt Nam - 14/11/2024 11:00
SVĐ: SÂN VẬN ĐỘNG BÌNH PHƯỚC
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.81 1/4 0.91
0.86 2.5 0.90
- - -
- - -
1.20 5.25 13.00
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
1.66 2.25 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nguyễn Công Phượng
10’ -
Đang cập nhật
Tu Nhan Luu
23’ -
70’
Đang cập nhật
Huynh Tan Sinh
-
81’
Đang cập nhật
T. P. Thinh
-
Đang cập nhật
Le Thanh Binh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
52%
48%
1
3
4
0
192
177
15
8
6
3
2
2
Bình Phước Bà Ria Vũng Tàu
Bình Phước 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Anh Đức Nguyễn
4-4-1-1 Bà Ria Vũng Tàu
Huấn luyện viên: Minh Phương Nguyễn
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bình Phước
Bà Ria Vũng Tàu
Hạng Hai Việt Nam
Bà Ria Vũng Tàu
0 : 2
(0-1)
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
2 : 1
(1-0)
Bà Ria Vũng Tàu
Hạng Hai Việt Nam
Bà Ria Vũng Tàu
2 : 1
(1-1)
Bình Phước
Hạng Hai Việt Nam
Bình Phước
0 : 0
(0-0)
Bà Ria Vũng Tàu
Hạng Hai Việt Nam
Bà Ria Vũng Tàu
1 : 1
(1-1)
Bình Phước
Bình Phước
Bà Ria Vũng Tàu
0% 20% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Phước
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Bình Phước Sanna Khánh Hoà |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Hòa Bình Bình Phước |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Bình Phước Ho Chi Minh City II |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/06/2024 |
Bình Phước Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Bà Ria Vũng Tàu
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Đồng Nai |
4 1 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Huế |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
4 2 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/06/2024 |
Đồng Nai Bà Ria Vũng Tàu |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13