VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 09/02/2025 11:00
SVĐ: Beşiktaş Belediyesi İsmet İnönü Sahası
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beşiktaş W Fomget Gençlik W
Beşiktaş W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Fomget Gençlik W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Beşiktaş W
Fomget Gençlik W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fomget Gençlik W
2 : 0
(2-0)
Beşiktaş W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş W
1 : 3
(0-0)
Fomget Gençlik W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fomget Gençlik W
0 : 1
(0-1)
Beşiktaş W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş W
3 : 5
(0-0)
Fomget Gençlik W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Fomget Gençlik W
0 : 1
(0-0)
Beşiktaş W
Beşiktaş W
Fomget Gençlik W
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Beşiktaş W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
ALG Spor W Beşiktaş W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Beşiktaş W Beylerbeyispor W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Beşiktaş W Hakkarigücü W |
3 1 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Fatih Vatanspor W Beşiktaş W |
1 2 (1) (0) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Karadeniz Ereğlispor W Beşiktaş W |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Fomget Gençlik W
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Fomget Gençlik W Amed W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fenerbahçe W Fomget Gençlik W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Galatasaray W Fomget Gençlik W |
1 5 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Fomget Gençlik W Bornova Hitab |
7 2 (3) (1) |
0.77 -1.75 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Trabzonspor W Fomget Gençlik W |
2 1 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
10 Tổng 8