VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 11:00
SVĐ: Beşiktaş Belediyesi İsmet İnönü Sahası
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Beşiktaş W Beylerbeyispor W
Beşiktaş W 3-4-3
Huấn luyện viên: Mesut Kir
3-4-3 Beylerbeyispor W
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Beşiktaş W
Beylerbeyispor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beylerbeyispor W
3 : 0
(0-0)
Beşiktaş W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş W
0 : 2
(0-0)
Beylerbeyispor W
VĐQG Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Beylerbeyispor W
1 : 1
(0-0)
Beşiktaş W
Beşiktaş W
Beylerbeyispor W
0% 0% 100%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Beşiktaş W
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Beşiktaş W Hakkarigücü W |
3 1 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Fatih Vatanspor W Beşiktaş W |
1 2 (1) (0) |
0.92 +2.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Karadeniz Ereğlispor W Beşiktaş W |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Beşiktaş W Amed W |
2 1 (1) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Fenerbahçe W Beşiktaş W |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Beylerbeyispor W
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Amed W Beylerbeyispor W |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Beylerbeyispor W Fenerbahçe W |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Galatasaray W Beylerbeyispor W |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Beylerbeyispor W Bornova Hitab |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Trabzonspor W Beylerbeyispor W |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
10 Tổng 17