- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Benin Nam Phi
Benin 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Nam Phi
Huấn luyện viên:
9
Steve Mounié
13
Mohamed Tijani
13
Mohamed Tijani
13
Mohamed Tijani
13
Mohamed Tijani
18
Junior Olaitan
13
Mohamed Tijani
13
Mohamed Tijani
13
Mohamed Tijani
13
Mohamed Tijani
18
Junior Olaitan
21
R. Dortley
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
Benin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Steve Mounié Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Junior Olaitan Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jodel Dossou Tiền đạo |
9 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 D. Dokou Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Tijani Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Dandjinou Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 R. Moumini Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Cédric Hountondji Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 David Kiki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Sessi D'Almeida Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 H. Imourane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Dortley Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Thabang Sibanyoni Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Modise Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ethan Brooks Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Mpoto Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Matuludi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Moloisane Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Bern Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Cupido Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jaedin Rhodes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Velebayi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Benin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yohan Roche Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Ahouangbo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Saturnin Allagbé Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 D. Tchétchao Karo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 R. Fassinou Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mattéo Ahlinvi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 R. Karim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 R. Sankamao Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aiyegun Tosin Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Prince Ricardo Dossou Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Romaric Amoussou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Devin Titus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lehlohonolo Mojela Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Athenkosi Mcaba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samukelo Xulu Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 B. Poggenpoel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Olwethu Mzimela Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 S. Kammies Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Keanu Cupido Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tshepang Moremi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benin
Nam Phi
Vòng Loại WC Châu Phi
Nam Phi
2 : 1
(2-0)
Benin
Benin
Nam Phi
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Benin
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Zimbabwe Benin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Benin Nigeria |
2 1 (2) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Benin Rwanda |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Senegal Benin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/03/2024 |
Bờ Biển Ngà Benin |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Nam Phi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Nam Phi Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1 0.90 |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Nam Phi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
11/06/2024 |
Nam Phi Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13