Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 23/11/2024 20:45
SVĐ: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
7 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -3 1/2 0.97
0.85 3.5 0.90
- - -
- - -
1.08 9.00 26.00
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.75 -1 -0.95
0.90 1.5 0.90
- - -
- - -
1.36 3.50 17.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ángel Di María
2’ -
Đang cập nhật
Ángel Di María
5’ -
Fredrik Aursnes
Ángel Di María
18’ -
41’
Đang cập nhật
Guilherme Montóia
-
Jan-Niklas Beste
K. Aktürkoğlu
46’ -
Ángel Di María
K. Aktürkoğlu
60’ -
63’
Đang cập nhật
Diogo Travassos
-
Ángel Di María
Z. Amdouni
65’ -
67’
Alan Ruiz
E. F. Goncalves
-
Đang cập nhật
Benjamín Rollheiser
74’ -
Benjamín Rollheiser
Andreas Schjelderup
76’ -
79’
André Luiz
Manuel Keliano
-
O. Kökçü
Z. Amdouni
81’ -
Đang cập nhật
Arthur Cabral
86’ -
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
58%
42%
3
3
11
6
532
387
25
10
10
3
1
2
Benfica Estrela Amadora
Benfica 4-3-3
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
4-3-3 Estrela Amadora
Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins
11
Ángel Di María
6
A. Bah
6
A. Bah
6
A. Bah
6
A. Bah
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
22
Léo Cordeiro
1
Francisco Meixedo
1
Francisco Meixedo
1
Francisco Meixedo
1
Francisco Meixedo
1
Francisco Meixedo
10
Alan Ruiz
10
Alan Ruiz
10
Alan Ruiz
10
Alan Ruiz
9
Rodrigo Pinho
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ángel Di María Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Florentino Luís Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Cabral Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
14 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 A. Bah Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Jan-Niklas Beste Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 António Silva Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Benjamín Rollheiser Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samuel Soares Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Léo Cordeiro Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Leonel Bucca Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Nilton Varela Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Alan Ruiz Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Francisco Meixedo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Diogo Travassos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ferro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Miguel Lopes Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Guilherme Montóia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Igor Jesus Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Leandro Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Tomás Araújo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Z. Amdouni Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 O. Kökçü Tiền vệ |
15 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
17 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Anatoliy Trubin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 K. Aktürkoğlu Tiền đạo |
11 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Georgi Tunguliyadi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
81 Emanuel Fernando Goncalves Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 André Luiz Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Rúben Lima Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Kikas Tiền đạo |
49 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
97 Jovane Cabral Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Benfica
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 0
(1-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
1 : 4
(1-2)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 0
(0-0)
Estrela Amadora
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
2 : 3
(1-2)
Benfica
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
0 : 4
(0-1)
Benfica
Benfica
Estrela Amadora
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Benfica
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Benfica Porto |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
FC Bayern München Benfica |
1 0 (0) (0) |
0.83 -1.75 1.07 |
0.88 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Farense Benfica |
1 2 (1) (1) |
0.98 +2.25 0.92 |
0.85 3.25 0.87 |
B
|
H
|
|
30/10/2024 |
Benfica Santa Clara |
3 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.79 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Benfica Rio Ave |
5 0 (3) (0) |
0.88 -2.25 1.02 |
1.00 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Estrela Amadora
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Estrela Amadora Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Sporting CP Estrela Amadora |
5 1 (3) (1) |
0.85 -2.5 1.05 |
0.89 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Estrela Amadora Vitória SC |
2 2 (1) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.94 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Anadia Estrela Amadora |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Gil Vicente Estrela Amadora |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.97 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 21
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 28