GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 24/02/2025 12:00

SVĐ: Stadion Demang Lehman

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 24/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Demang Lehman

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Barito Putera Bali United

Đội hình

Barito Putera 4-4-2

Huấn luyện viên:

Barito Putera VS Bali United

4-4-2 Bali United

Huấn luyện viên:

36

Renan da Silva Alves

26

Rizky Rizal Ripora

26

Rizky Rizal Ripora

26

Rizky Rizal Ripora

26

Rizky Rizal Ripora

26

Rizky Rizal Ripora

26

Rizky Rizal Ripora

26

Rizky Rizal Ripora

26

Rizky Rizal Ripora

2

Bagas Kaffa

2

Bagas Kaffa

10

Jean Befolo Mbaga Marie Privat

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

47

Rahmat Arjuna Reski

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

11

Yabes Roni Malaifani

Đội hình xuất phát

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Renan da Silva Alves Hậu vệ

76 19 2 16 1 Hậu vệ

13

Bayu Pradana Tiền vệ

97 7 6 19 1 Tiền vệ

2

Bagas Kaffa Hậu vệ

94 4 9 12 0 Hậu vệ

8

Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ

19 3 1 2 0 Tiền vệ

26

Rizky Rizal Ripora Tiền vệ

104 2 18 9 1 Tiền vệ

7

Lévy Clément Madinda Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Satria Tama Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

4

Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Novan Setyo Sasongko Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Rahmat Beri Santoso Tiền đạo

53 0 0 3 0 Tiền đạo

5

Henry Matías Mier Codina Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Bali United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jean Befolo Mbaga Marie Privat Tiền vệ

62 15 7 8 0 Tiền vệ

41

Irfan Jaya Tiền vệ

54 7 3 3 0 Tiền vệ

4

Elias Dolah Hậu vệ

58 4 1 10 0 Hậu vệ

11

Yabes Roni Malaifani Hậu vệ

48 2 4 7 1 Hậu vệ

47

Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ

58 2 2 5 0 Tiền vệ

6

Brandon Wilson Tiền vệ

20 1 1 5 1 Tiền vệ

22

Novri Setiawan Hậu vệ

47 1 0 7 1 Hậu vệ

1

Adilson Aguero dos Santos Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

20

Jaimerson da Silva Xavier Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Sidik Saimima Tiền vệ

35 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Boris Kopitović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Chi-Sung Moon Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Natanael Siringoringo Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Lassana Doucoure Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

85

Muhamad Firli Hậu vệ

107 0 0 6 1 Hậu vệ

6

Tegar Infantri Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

59

Wawan Hendrawan Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

98

Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo

59 10 5 3 1 Tiền đạo

17

Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền vệ

88 0 4 2 0 Tiền vệ

31

Murilo Otávio Mendes Tiền vệ

40 7 2 8 0 Tiền vệ

27

Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Nazar Nurzaidin Tiền vệ

109 1 2 9 0 Tiền vệ

Bali United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

I Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ

58 1 0 5 0 Tiền vệ

55

I Made Tito Wiratama Tiền vệ

28 2 1 4 0 Tiền vệ

71

Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah Tiền vệ

37 0 0 6 1 Tiền vệ

15

Nathan Ari Pramana Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Fitrul Dwi Rustapa Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

91

Muhammad Syamsuddin Rachmat Tiền vệ

64 7 2 1 0 Tiền vệ

76

Kadek Lanang Agus Surya Artayana Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Maouri Ananda Yves Ramli Simon Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Komang Tri Arta Wiguna Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Taufik Hidayat Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Mitsuru Maruoka Tiền vệ

21 3 1 0 0 Tiền vệ

Barito Putera

Bali United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barito Putera: 2T - 0H - 3B) (Bali United: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/09/2024

VĐQG Indonesia

Bali United

3 : 2

(1-1)

Barito Putera

04/03/2024

VĐQG Indonesia

Barito Putera

4 : 3

(2-1)

Bali United

27/08/2023

VĐQG Indonesia

Bali United

2 : 1

(1-1)

Barito Putera

05/02/2023

VĐQG Indonesia

Bali United

1 : 2

(1-1)

Barito Putera

18/08/2022

VĐQG Indonesia

Barito Putera

1 : 2

(0-1)

Bali United

Phong độ gần nhất

Barito Putera

Phong độ

Bali United

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barito Putera

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

16/02/2025

Borneo

Barito Putera

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

08/02/2025

Barito Putera

Semen Padang

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

31/01/2025

Persik Kediri

Barito Putera

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Barito Putera

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

0.81 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

T
T

Bali United

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

17/02/2025

Bali United

Malut United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

09/02/2025

PSS Sleman

Bali United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

03/02/2025

Arema

Bali United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

28/01/2025

Bali United

Borneo

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.5 0.95

VĐQG Indonesia

20/01/2025

Semen Padang

Bali United

1 5

(1) (5)

0.82 0.25 0.98

0.89 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất