VĐQG Indonesia - 24/02/2025 12:00
SVĐ: Stadion Demang Lehman
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Barito Putera Bali United
Barito Putera 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bali United
Huấn luyện viên:
36
Renan da Silva Alves
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
26
Rizky Rizal Ripora
2
Bagas Kaffa
2
Bagas Kaffa
10
Jean Befolo Mbaga Marie Privat
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Renan da Silva Alves Hậu vệ |
76 | 19 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
13 Bayu Pradana Tiền vệ |
97 | 7 | 6 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
94 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rizky Rizal Ripora Tiền vệ |
104 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Lévy Clément Madinda Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Novan Setyo Sasongko Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Henry Matías Mier Codina Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jean Befolo Mbaga Marie Privat Tiền vệ |
62 | 15 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Irfan Jaya Tiền vệ |
54 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Yabes Roni Malaifani Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
47 Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Brandon Wilson Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Adilson Aguero dos Santos Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Jaimerson da Silva Xavier Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lassana Doucoure Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Muhamad Firli Hậu vệ |
107 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
98 Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo |
59 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền vệ |
88 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Murilo Otávio Mendes Tiền vệ |
40 | 7 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
109 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 I Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 I Made Tito Wiratama Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
71 Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Nathan Ari Pramana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Fitrul Dwi Rustapa Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Muhammad Syamsuddin Rachmat Tiền vệ |
64 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Kadek Lanang Agus Surya Artayana Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Maouri Ananda Yves Ramli Simon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Komang Tri Arta Wiguna Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barito Putera
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
3 : 2
(1-1)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
4 : 3
(2-1)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
2 : 1
(1-1)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Bali United
1 : 2
(1-1)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
1 : 2
(0-1)
Bali United
Barito Putera
Bali United
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Barito Putera
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Borneo Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Barito Putera Semen Padang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Persik Kediri Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barito Putera Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Bali United
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Bali United Malut United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
PSS Sleman Bali United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Arema Bali United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Bali United Borneo |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
|||
20/01/2025 |
Semen Padang Bali United |
1 5 (1) (5) |
0.82 0.25 0.98 |
0.89 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7