VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 24/11/2024 11:00
SVĐ: Estadi Johan Cruyff
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -5 0.86
0.83 5.5 0.85
- - -
- - -
1.01 21.00 51.00
0.86 10.5 0.80
- - -
- - -
0.85 -2 0.95
0.86 2.25 0.85
- - -
- - -
1.11 6.50 34.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
María José Pérez González
Rinsola Babajide
-
Aitana Bonmatí
Irene Paredes
38’ -
Ona Batlle
Ewa Pajor
40’ -
Đang cập nhật
Caroline Graham Hansen
45’ -
Ona Batlle
Clàudia Pina
61’ -
Ewa Pajor
Francisca Nazareth
62’ -
66’
Rinsola Babajide
Jassina Blom
-
Irene Paredes
Jana Fernandez
74’ -
76’
María José Pérez González
Beatriz Beltrán Sanz
-
Đang cập nhật
Esmee Brugts
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
80%
20%
1
10
8
5
752
193
34
3
16
2
2
3
Barcelona W Atletico Granadilla W
Barcelona W 4-3-3
Huấn luyện viên: Pere Romeu Sunyer
4-3-3 Atletico Granadilla W
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
10
Caroline Graham Hansen
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
17
Ewa Pajor
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
22
Ona Batlle
17
María José Pérez González
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
16
Claudia Roldán Blanco
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Caroline Graham Hansen Tiền đạo |
46 | 30 | 29 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Clàudia Pina Tiền đạo |
50 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Aitana Bonmatí Tiền vệ |
45 | 16 | 14 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ona Batlle Hậu vệ |
48 | 9 | 12 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ewa Pajor Tiền đạo |
14 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patricia Guijarro Tiền vệ |
48 | 7 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Keira Walsh Tiền vệ |
48 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Irene Paredes Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Mapi León Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ingrid Syrstad Engen Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Catalina Coll Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 María José Pérez González Tiền đạo |
66 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
66 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
23 Pisco Hậu vệ |
57 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền đạo |
42 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Claudia Roldán Blanco Tiền vệ |
69 | 4 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
20 María Estella del Valle Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Yerliane Moreno Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 María Echezarreta Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Cinta del Mar Rodríguez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Esmee Brugts Tiền vệ |
51 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Sydney Schertenleib Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Vicky López Tiền vệ |
48 | 12 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gemma Font Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Marta Torrejón Hậu vệ |
50 | 9 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ellie Roebuck Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jana Fernandez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisca Nazareth Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ange N'Guessan Koko Tiền đạo |
71 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Andrea Marrero Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
15 Claudia Iglesias Bicho Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jassina Blom Tiền đạo |
69 | 16 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona W
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
7 : 0
(6-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
0 : 2
(0-0)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
0 : 6
(0-5)
Barcelona W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Barcelona W
2 : 0
(0-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
0 : 7
(0-2)
Barcelona W
Barcelona W
Atletico Granadilla W
0% 0% 100%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Barcelona W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
St. Polten W Barcelona W |
1 4 (0) (3) |
1.06 +4.75 0.66 |
0.85 5.5 0.90 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Real Madrid W Barcelona W |
0 4 (0) (3) |
0.84 +2 0.93 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
12/11/2024 |
Barcelona W St. Polten W |
7 0 (5) (0) |
0.87 -5.75 0.92 |
0.87 6.5 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Atletico Madrid W Barcelona W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.80 |
0.91 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Barcelona W Eibar W |
4 0 (3) (0) |
0.89 +0.25 0.83 |
0.84 5.25 0.77 |
T
|
X
|
Atletico Granadilla W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Atletico Granadilla W Valencia W |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1 0.87 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Eibar W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Guiniguada Apolinario W Atletico Granadilla W |
1 4 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Levante Las Planas W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16