Hạng Hai Séc - 06/10/2024 08:15
SVĐ: TJ Sokol Vresina
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.86 2.75 0.92
- - -
- - -
1.90 3.25 3.70
0.92 11.5 0.88
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.95 1.25 0.79
- - -
- - -
2.60 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexander Munksgaard
11’ -
Zdenek Riha
Martin Temel
26’ -
45’
Đang cập nhật
Jakub Selnar
-
Roan Nogha
Ondřej Chvěja
46’ -
65’
Đang cập nhật
Jan Chytry
-
Petr Jaroň
Dávid Jackuliak
66’ -
73’
Tomas Franek
Miroslav Krehlik
-
Issa Fomba
Michal Málek
81’ -
83’
Matus Lacko
Justin Araujo-Wilson
-
Đang cập nhật
David Kasparek
89’ -
90’
Jakub Selnar
Filip Sancl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
48%
52%
4
1
1
0
339
367
10
11
2
6
2
1
Banik Ostrava II Vysočina Jihlava
Banik Ostrava II 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Josef Dvorník
4-1-4-1 Vysočina Jihlava
Huấn luyện viên: Marek Jarolim
14
Sacha Komljenovic
11
David Kasparek
11
David Kasparek
11
David Kasparek
11
David Kasparek
3
David Krupicka
11
David Kasparek
11
David Kasparek
11
David Kasparek
11
David Kasparek
3
David Krupicka
10
Jakub Selnar
12
Vit Benes
12
Vit Benes
12
Vit Benes
12
Vit Benes
22
Matus Lacko
22
Matus Lacko
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
7
Tomas Franek
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sacha Komljenovic Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 David Krupicka Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Petr Jaroň Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Roan Nogha Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 David Kasparek Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Zdenek Riha Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Michael Gergela Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Patrik Mekota Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Dominik Holan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Issa Fomba Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jakub Selnar Tiền vệ |
61 | 10 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 Tomas Franek Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Matus Lacko Tiền vệ |
63 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
11 Radek Křivánek Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Vit Benes Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Michal Hošek Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Adam Pešek Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Jagrik Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jan Chytry Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 David Štětka Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrián Čermák Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Samuel Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chidubem Ogbu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Struhar Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Tomas Sirotek Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Ondřej Chvěja Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Marko Kilibarda Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Luuk Kluiters Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Michal Málek Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Dávid Jackuliak Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jakub Drozd Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Temel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Justin Araujo-Wilson Tiền đạo |
61 | 17 | 0 | 6 | 2 | Tiền đạo |
32 Pavel Soukup Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Miroslav Krehlik Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Michal Smutny Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Dominik Farka Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Jan Vitek Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Sladek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Michal Zahradnik Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Haala Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sadiq Abdulfatai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Filip Sancl Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Banik Ostrava II
Vysočina Jihlava
Banik Ostrava II
Vysočina Jihlava
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Banik Ostrava II
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Viktoria Žižkov Banik Ostrava II |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Vlašim Banik Ostrava II |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Banik Ostrava II Zlín |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Banik Ostrava II Líšeň |
0 2 (0) (1) |
0.74 +0 1.01 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Sigma Olomouc B Banik Ostrava II |
5 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Vysočina Jihlava
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Slavia Praha II Vysočina Jihlava |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Vysočina Jihlava Vlašim |
2 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
30/08/2024 |
Vysočina Jihlava Viktoria Žižkov |
2 1 (1) (1) |
0.76 +0 0.98 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Žďár nad Sázavou Vysočina Jihlava |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/08/2024 |
Prostějov Vysočina Jihlava |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21