VĐQG Indonesia - 12/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 1/2 0.88
0.78 2.5 0.92
- - -
- - -
1.85 3.60 3.30
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.74 1.0 0.98
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Zé Valente
-
Mitsuru Maruoka
Muhammad Rahmat
46’ -
47’
Riyatno Abiyoso
Maringá
-
48’
Đang cập nhật
Majed Osman
-
Everton
Taufik Hidayat
61’ -
63’
Zé Valente
Rohit Chand
-
Đang cập nhật
I Kadek Agung Widnyana
67’ -
Komang Tri Arta
Sidik Saimima
76’ -
Rahmat Arjuna Reski
Irfan Jaya
80’ -
82’
Fane Ousmane
Ahmad Agung
-
87’
Riyatno Abiyoso
Majed Osman
-
Made Andhika
Dillan Yabran Rinaldi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
43%
57%
4
5
11
7
309
410
15
17
6
6
1
0
Bali United Persik Kediri
Bali United 4-4-2
Huấn luyện viên: Alessandro Stefano Cugurra Rodrigues
4-4-2 Persik Kediri
Huấn luyện viên: Marcelo Rospide
41
Irfan Jaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
33
I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya
99
Éverton Nascimento de Mendonça
99
Éverton Nascimento de Mendonça
10
José Pedro Magalhães Valente
8
Ezra Walian
8
Ezra Walian
8
Ezra Walian
8
Ezra Walian
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
7
Yusuf Meilana
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Irfan Jaya Tiền vệ |
52 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Éverton Nascimento de Mendonça Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 I Made Andhika Wijaya Pradana Widjaya Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Brandon Wilson Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Kadek Arel Priyatna Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 I Kadek Agung Widnyana Putra Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Adilson Aguero dos Santos Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Komang Tri Arta Wiguna Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 José Pedro Magalhães Valente Tiền vệ |
31 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Al Hamra Hehanusa Hậu vệ |
60 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yusuf Meilana Hậu vệ |
99 | 2 | 6 | 16 | 0 | Hậu vệ |
8 Ezra Walian Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ousmane Fane Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Majed Othman Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Rifqi Ray Farandi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Kadek Lanang Agus Surya Artayana Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Muhammad Rachmat Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nathan Ari Pramana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 I Komang Aryantara Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Dillan Yabran Rinaldi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 I Gede Agus Mahendra Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Maouri Ananda Yves Ramli Simon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Muhammad Luthfi Kamal Baharsyah Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Hugo Samir Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Adi Eko Jayanto Tiền vệ |
99 | 2 | 1 | 15 | 2 | Tiền vệ |
20 Eko Saputro Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
78 Vava Mario Yagalo Hậu vệ |
73 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Didik Wahyu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Faris Aditama Tiền vệ |
105 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Riyatno Abiyoso Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
72 | 4 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
6 Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ |
97 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
24 Ahmad Agung Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
57 Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bali United
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
1 : 3
(0-1)
Bali United
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
1 : 0
(0-0)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
1 : 1
(1-0)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
1 : 1
(0-0)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
4 : 0
(1-0)
Persik Kediri
Bali United
Persik Kediri
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bali United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Bali United Persib |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Bali United Persebaya Surabaya |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
PSIS Semarang Bali United |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Persik Kediri
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Borneo Persik Kediri |
0 4 (0) (1) |
0.84 -1.25 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Persebaya Surabaya Persik Kediri |
4 1 (3) (1) |
0.91 -1 0.88 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Persik Kediri Madura United |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
17 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
21 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 21