VĐQG Indonesia - 28/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.84 2.5 0.85
- - -
- - -
2.15 3.20 3.00
0.88 9.5 0.86
- - -
- - -
0.74 0 -0.90
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
2.75 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Arief Catur
-
22’
Đang cập nhật
Mikael Tata
-
Đang cập nhật
Novri Setiawan
42’ -
Mitsuru Maruoka
Muhammad Rahmat
57’ -
58’
Toni Firmansyah
Kasim Botan
-
I Kadek Agung Widnyana
Privat Mbarga
63’ -
Privat Mbarga
Irfan Jaya
67’ -
73’
Mikael Tata
Riswan Lauhim
-
Kadek Arel
Komang Tri Arta
77’ -
81’
Gilson Costa
Oktafianus Fernando
-
Đang cập nhật
Everton
84’ -
Privat Mbarga
Rahmat Arjuna Reski
85’ -
Đang cập nhật
Elias Dolah
87’ -
90’
Đang cập nhật
Mohammed Rashid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
11
45%
55%
6
4
23
12
260
284
10
11
5
6
1
0
Bali United Persebaya Surabaya
Bali United 4-3-3
Huấn luyện viên: Alessandro Stefano Cugurra Rodrigues
4-3-3 Persebaya Surabaya
Huấn luyện viên: Paul Munster
10
Privat Mbarga
99
Everton
99
Everton
99
Everton
99
Everton
8
Mitsuru Maruoka
8
Mitsuru Maruoka
8
Mitsuru Maruoka
8
Mitsuru Maruoka
8
Mitsuru Maruoka
8
Mitsuru Maruoka
10
Bruno Moreira
23
Kadek Raditya
23
Kadek Raditya
23
Kadek Raditya
23
Kadek Raditya
23
Kadek Raditya
23
Kadek Raditya
23
Kadek Raditya
23
Kadek Raditya
79
Malik Risaldi
79
Malik Risaldi
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Privat Mbarga Tiền đạo |
59 | 15 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
41 Irfan Jaya Tiền đạo |
50 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Everton Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ricky Fajrin Saputra Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Brandon Wilson Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
44 Kadek Arel Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 I Kadek Agung Widnyana Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Maringá Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bruno Moreira Tiền đạo |
75 | 20 | 7 | 11 | 1 | Tiền đạo |
79 Malik Risaldi Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
74 Mohammed Rashid Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Flávio Silva Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Kadek Raditya Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
68 Toni Firmansyah Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Arief Catur Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
15 Slavko Damjanović Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ernando Ari Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Mikael Tata Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Gilson Costa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Made Andhika Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
71 Luthfi Kamal Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yabes Roni Malaifani Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Kenzo Nambu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Fitrul Rustapa Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Muhammad Rahmat Tiền vệ |
61 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Kadek Artayana Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Maouri Simon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Komang Tri Arta Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persebaya Surabaya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Randy May Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Riswan Lauhim Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Andre Oktaviansyah Tiền vệ |
66 | 1 | 2 | 7 | 3 | Tiền vệ |
9 Dwi Rizky Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Andhika Ramadhani Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 Alfan Suaib Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Kasim Botan Tiền vệ |
49 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Oktafianus Fernando Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Aditya Arya Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bali United
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
0 : 2
(0-1)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
3 : 1
(1-0)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Bali United
4 : 0
(2-0)
Persebaya Surabaya
VĐQG Indonesia
Persebaya Surabaya
0 : 1
(0-1)
Bali United
Cúp Quốc Gia Indonesia
Bali United
1 : 0
(0-0)
Persebaya Surabaya
Bali United
Persebaya Surabaya
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bali United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
PSIS Semarang Bali United |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bali United PSM |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dewa United Bali United |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Persebaya Surabaya
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Persebaya Surabaya Borneo |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Semen Padang Persebaya Surabaya |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Persebaya Surabaya Persik Kediri |
4 1 (3) (1) |
0.91 -1 0.88 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Persebaya Surabaya Arema |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Madura United Persebaya Surabaya |
1 2 (0) (1) |
0.85 0.5 0.95 |
0.9 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25