GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 18/10/2024 17:00

SVĐ: TSC Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.91

0.97 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.80 4.33

0.93 8.25 0.74

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.97 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.37 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jovan Damjanović

    0’
  • 2’

    Đang cập nhật

    Luka Stankovski

  • Mateja Đorđević

    Macky Frank Bagnack

    53’
  • Đang cập nhật

    Stefan Jovanović

    56’
  • Marko Lazetić

    Saša Jovanović

    58’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Matija Glušćević

  • 70’

    Matija Glušćević

    Bojan Adžić

  • 76’

    Aleksa Janković

    Tomislav Dadić

  • Mihajlo Banjac

    Đorđe Gordić

    81’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Aleksej Golijanin

  • 90’

    Aleksej Golijanin

    Luka Milojević

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    TSC Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Jovanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jovan Damjanović

  • Ngày sinh:

    04-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    52 (T:18, H:13, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Feda Dudic

  • Ngày sinh:

    01-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:73, H:36, B:44)

6

Phạt góc

2

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

8

Cứu thua

6

18

Phạm lỗi

22

438

Tổng số đường chuyền

217

21

Dứt điểm

14

6

Dứt điểm trúng đích

10

2

Việt vị

3

Bačka Topola Radnički Kragujevac

Đội hình

Bačka Topola 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Jovan Damjanović

Bačka Topola VS Radnički Kragujevac

4-1-4-1 Radnički Kragujevac

Huấn luyện viên: Feda Dudic

10

A. Ćirković

18

Mihajlo Banjac

18

Mihajlo Banjac

18

Mihajlo Banjac

18

Mihajlo Banjac

27

Miloš Pantović

18

Mihajlo Banjac

18

Mihajlo Banjac

18

Mihajlo Banjac

18

Mihajlo Banjac

27

Miloš Pantović

7

Matija Glušćević

80

Luka Stankovski

80

Luka Stankovski

80

Luka Stankovski

80

Luka Stankovski

20

Slaviša Radović

20

Slaviša Radović

99

Louay Ben Hassine

99

Louay Ben Hassine

99

Louay Ben Hassine

27

Miloš Ristić

Đội hình xuất phát

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

A. Ćirković Tiền vệ

52 20 5 5 0 Tiền vệ

27

Miloš Pantović Tiền vệ

56 14 9 2 0 Tiền vệ

14

Petar Stanić Tiền vệ

49 8 6 6 0 Tiền vệ

7

Milan Radin Tiền vệ

50 2 2 13 2 Tiền vệ

18

Mihajlo Banjac Tiền vệ

12 1 4 0 1 Tiền vệ

30

Nemanja Petrović Hậu vệ

54 1 1 12 0 Hậu vệ

12

Veljko Ilić Thủ môn

55 1 0 3 0 Thủ môn

22

Stefan Jovanović Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Mateja Đorđević Hậu vệ

35 0 0 2 2 Hậu vệ

5

Dušan Stevanović Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Marko Lazetić Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Matija Glušćević Tiền vệ

45 5 4 7 1 Tiền vệ

27

Miloš Ristić Tiền vệ

44 4 6 9 0 Tiền vệ

20

Slaviša Radović Hậu vệ

5 1 0 2 0 Hậu vệ

99

Louay Ben Hassine Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

80

Luka Stankovski Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Mehmed Ćosić Hậu vệ

31 0 3 3 0 Hậu vệ

14

Slobodan Simović Hậu vệ

41 0 2 6 1 Hậu vệ

1

Marko Milošević Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

6

Samir Zeljković Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Aleksa Janković Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Aleksej Golijanin Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Bačka Topola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Macky Frank Bagnack Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Vieljeux Prestige Mboungou Tiền đạo

7 2 0 1 0 Tiền đạo

31

Luka Capan Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Ivan Milosavljević Tiền vệ

50 3 4 1 0 Tiền vệ

8

Saša Jovanović Tiền đạo

48 9 13 4 0 Tiền đạo

1

Nikola Simić Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

6

Aleksa Pejić Tiền vệ

31 2 0 0 0 Tiền vệ

60

Viktor Radojević Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Đorđe Gordić Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Vukašin Krstić Hậu vệ

55 0 1 7 0 Hậu vệ

88

Bence Sós Tiền đạo

54 3 2 3 0 Tiền đạo

Radnički Kragujevac

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Nikola Bukumira Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Kilian Bevis Tiền đạo

49 8 12 7 1 Tiền đạo

50

Tomislav Dadić Tiền vệ

28 1 0 10 0 Tiền vệ

17

Anastasios-Andreas Tselios Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Milan Mitrović Hậu vệ

59 0 1 11 1 Hậu vệ

41

Darly Nlandu Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Luka Lijeskić Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

11

Evandro Tiền đạo

35 5 2 9 0 Tiền đạo

9

Dilan Ortíz Tiền đạo

25 3 2 1 0 Tiền đạo

23

Bojan Adžić Hậu vệ

42 0 2 5 0 Hậu vệ

30

Luka Milojević Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

Bačka Topola

Radnički Kragujevac

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bačka Topola: 4T - 1H - 0B) (Radnički Kragujevac: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/05/2024

VĐQG Serbia

Bačka Topola

4 : 3

(3-0)

Radnički Kragujevac

09/12/2023

VĐQG Serbia

Radnički Kragujevac

0 : 0

(0-0)

Bačka Topola

12/08/2023

VĐQG Serbia

Bačka Topola

1 : 0

(0-0)

Radnički Kragujevac

08/05/2023

VĐQG Serbia

Radnički Kragujevac

1 : 4

(1-2)

Bačka Topola

02/03/2023

VĐQG Serbia

Radnički Kragujevac

0 : 2

(0-2)

Bačka Topola

Phong độ gần nhất

Bačka Topola

Phong độ

Radnički Kragujevac

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bačka Topola

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Bačka Topola

Jedinstvo Ub

2 0

(0) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.97 3.0 0.85

H
X

Europa Conference League

03/10/2024

Astana

Bačka Topola

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Serbia

28/09/2024

Čukarički

Bačka Topola

1 2

(1) (1)

0.88 +0 0.94

0.90 2.75 0.90

T
T

VĐQG Serbia

21/09/2024

Bačka Topola

Novi Pazar

5 2

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Serbia

15/09/2024

Tekstilac Odzaci

Bačka Topola

2 1

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.5 0.91

B
T

Radnički Kragujevac

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

05/10/2024

Radnički Kragujevac

Čukarički

1 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

Novi Pazar

Radnički Kragujevac

2 0

(1) (0)

1.03 +0 0.78

0.82 2.75 0.82

B
X

VĐQG Serbia

23/09/2024

Radnički Kragujevac

Tekstilac Odzaci

1 0

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.85 3.0 0.93

B
X

VĐQG Serbia

18/09/2024

IMT Novi Beograd

Radnički Kragujevac

0 4

(0) (2)

0.73 +0.25 0.68

0.97 2.75 0.85

T
T

VĐQG Serbia

14/09/2024

Mladost Lučani

Radnički Kragujevac

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.80 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất