Hạng Hai Việt Nam - 01/03/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Bà Rịa
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bà Ria Vũng Tàu Hòa Bình
Bà Ria Vũng Tàu 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Hòa Bình
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bà Ria Vũng Tàu
Hòa Bình
Hạng Hai Việt Nam
Hòa Bình
1 : 0
(1-0)
Bà Ria Vũng Tàu
Hạng Hai Việt Nam
Bà Ria Vũng Tàu
1 : 0
(0-0)
Hòa Bình
Hạng Hai Việt Nam
Hòa Bình
1 : 0
(0-0)
Bà Ria Vũng Tàu
Hạng Hai Việt Nam
Bà Ria Vũng Tàu
1 : 1
(1-0)
Hòa Bình
Bà Ria Vũng Tàu
Hòa Bình
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bà Ria Vũng Tàu
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Long An Bà Ria Vũng Tàu |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Phố Hiến Bà Ria Vũng Tàu |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.82 2.5 0.87 |
X
|
||
12/01/2025 |
Bà Ria Vũng Tàu Phù Đổng |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
19/11/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Ho Chi Minh City II |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
- - - |
|||
14/11/2024 |
Bình Phước Bà Ria Vũng Tàu |
3 2 (2) (0) |
0.81 +0.25 0.91 |
0.86 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Hòa Bình
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Phù Đổng Hòa Bình |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.0 0.76 |
|||
18/01/2025 |
Hòa Bình Huế |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.95 2.0 0.69 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hòa Bình Sanna Khánh Hoà |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 1.75 0.91 |
|||
14/11/2024 |
Đồng Tháp Hòa Bình |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 1.75 0.73 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Phố Hiến Hòa Bình |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14